TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
309.317
|
309.001
|
309.203
|
304.778
|
303.892
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.593
|
7.762
|
8.703
|
6.552
|
7.373
|
1. Tiền
|
2.451
|
1.593
|
2.460
|
3.489
|
2.290
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6.142
|
6.168
|
6.243
|
3.063
|
5.083
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.002
|
4.144
|
3.765
|
3.832
|
2.925
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
4.978
|
4.978
|
4.354
|
4.354
|
3.083
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-976
|
-834
|
-589
|
-522
|
-158
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
205.623
|
205.972
|
205.709
|
207.177
|
208.940
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
76.035
|
75.996
|
76.080
|
77.599
|
76.140
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
43
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
129.588
|
129.976
|
129.629
|
129.578
|
132.757
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
90.578
|
90.578
|
90.578
|
86.775
|
84.071
|
1. Hàng tồn kho
|
90.578
|
90.578
|
90.578
|
86.775
|
84.071
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
520
|
546
|
448
|
440
|
583
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
31
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
520
|
515
|
448
|
440
|
583
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
166.474
|
167.319
|
166.662
|
166.240
|
166.705
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
27.163
|
27.163
|
27.163
|
27.163
|
27.163
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
27.163
|
27.163
|
27.163
|
27.163
|
27.163
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
8.859
|
8.756
|
8.654
|
8.551
|
8.449
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
631
|
588
|
545
|
501
|
458
|
- Nguyên giá
|
3.408
|
3.408
|
3.408
|
3.408
|
3.408
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.777
|
-2.820
|
-2.863
|
-2.907
|
-2.950
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
8.227
|
8.168
|
8.109
|
8.050
|
7.991
|
- Nguyên giá
|
11.977
|
11.977
|
11.977
|
11.977
|
11.977
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.749
|
-3.808
|
-3.867
|
-3.926
|
-3.985
|
III. Bất động sản đầu tư
|
42.495
|
45.964
|
45.444
|
44.924
|
44.403
|
- Nguyên giá
|
50.316
|
54.306
|
54.306
|
54.306
|
54.306
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.821
|
-8.342
|
-8.862
|
-9.383
|
-9.903
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
82.594
|
80.072
|
80.072
|
80.272
|
81.360
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
81.595
|
79.073
|
79.073
|
79.273
|
79.273
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
999
|
999
|
999
|
999
|
2.088
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
5.364
|
5.364
|
5.330
|
5.330
|
5.330
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.014
|
1.014
|
980
|
980
|
980
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.350
|
4.350
|
4.350
|
4.350
|
4.350
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
475.791
|
476.320
|
475.866
|
471.017
|
470.597
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
183.317
|
185.066
|
188.568
|
183.630
|
183.037
|
I. Nợ ngắn hạn
|
183.317
|
185.066
|
188.568
|
183.630
|
183.037
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.278
|
3.897
|
3.647
|
2.734
|
2.923
|
4. Người mua trả tiền trước
|
34
|
55
|
28
|
22
|
19
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
91
|
86
|
148
|
473
|
126
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
162.624
|
162.624
|
162.624
|
162.624
|
162.624
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
11.220
|
11.226
|
14.943
|
10.799
|
10.670
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6.070
|
7.178
|
7.178
|
6.978
|
6.675
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
292.474
|
291.255
|
287.297
|
287.387
|
287.561
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
292.474
|
291.255
|
287.297
|
287.387
|
287.561
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
138.587
|
138.587
|
138.587
|
138.587
|
138.587
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
22.399
|
22.399
|
22.399
|
22.399
|
22.399
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
107.772
|
107.772
|
107.772
|
107.772
|
107.772
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
8.064
|
8.064
|
8.064
|
8.064
|
8.064
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15.652
|
14.433
|
10.476
|
10.565
|
10.739
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
15.224
|
13.562
|
9.404
|
9.404
|
10.565
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
428
|
871
|
1.071
|
1.161
|
174
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
475.791
|
476.320
|
475.866
|
471.017
|
470.597
|