1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.281
|
2.418
|
2.484
|
6.408
|
5.190
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.281
|
2.418
|
2.484
|
6.408
|
5.190
|
4. Giá vốn hàng bán
|
647
|
942
|
928
|
4.726
|
3.542
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.634
|
1.476
|
1.556
|
1.682
|
1.647
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
104
|
572
|
199
|
138
|
285
|
7. Chi phí tài chính
|
-330
|
-142
|
-173
|
-68
|
-231
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
43
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.515
|
1.741
|
1.662
|
1.746
|
1.929
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
553
|
449
|
267
|
98
|
235
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
1
|
0
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-1
|
0
|
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
553
|
448
|
267
|
98
|
235
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
124
|
5
|
67
|
8
|
61
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
124
|
5
|
67
|
8
|
61
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
428
|
443
|
200
|
90
|
174
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
428
|
443
|
200
|
90
|
174
|