Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.281 2.418 2.484 6.408 5.190
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.281 2.418 2.484 6.408 5.190
4. Giá vốn hàng bán 647 942 928 4.726 3.542
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.634 1.476 1.556 1.682 1.647
6. Doanh thu hoạt động tài chính 104 572 199 138 285
7. Chi phí tài chính -330 -142 -173 -68 -231
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 43 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.515 1.741 1.662 1.746 1.929
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 553 449 267 98 235
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 1 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 553 448 267 98 235
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 124 5 67 8 61
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 124 5 67 8 61
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 428 443 200 90 174
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 428 443 200 90 174