I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
2.503
|
2.713
|
2.612
|
5.239
|
5.395
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.964
|
-1.790
|
-890
|
-1.721
|
-1.871
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.552
|
-1.155
|
-1.145
|
-1.147
|
-1.159
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-649
|
-1
|
|
|
-204
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
129
|
40
|
711
|
493
|
72
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-904
|
-818
|
-837
|
-1.014
|
-1.455
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.437
|
-1.011
|
452
|
1.849
|
778
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
34
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
113
|
180
|
455
|
158
|
42
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
113
|
180
|
489
|
158
|
42
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-4.158
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
-4.158
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.324
|
-832
|
941
|
-2.150
|
820
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.917
|
8.593
|
7.762
|
8.703
|
6.552
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.593
|
7.762
|
8.703
|
6.552
|
7.373
|