1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
173.459
|
220.184
|
305.367
|
255.901
|
285.646
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.654
|
|
0
|
929
|
939
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
171.805
|
220.184
|
305.367
|
254.972
|
284.707
|
4. Giá vốn hàng bán
|
150.378
|
146.683
|
244.883
|
178.261
|
186.336
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
21.426
|
73.501
|
60.484
|
76.711
|
98.370
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.880
|
4.461
|
8.903
|
12.686
|
8.213
|
7. Chi phí tài chính
|
11.984
|
11.089
|
6.833
|
11.543
|
10.140
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.966
|
298
|
9.640
|
5.334
|
3.455
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
33
|
-742
|
-1.121
|
-1.109
|
-725
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.977
|
5.249
|
9.873
|
9.881
|
7.285
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.526
|
13.967
|
12.835
|
18.882
|
14.305
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
853
|
46.914
|
38.725
|
47.983
|
74.128
|
12. Thu nhập khác
|
87.611
|
55.890
|
1.355
|
2.663
|
83.700
|
13. Chi phí khác
|
2.270
|
3.319
|
1.965
|
2.576
|
3.850
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
85.341
|
52.571
|
-609
|
87
|
79.850
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
86.193
|
99.485
|
38.115
|
48.070
|
153.978
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18.323
|
12.460
|
13.310
|
6.197
|
21.669
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-830
|
8.220
|
-6.912
|
-4.097
|
3.594
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
17.493
|
20.680
|
6.398
|
2.101
|
25.263
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
68.701
|
78.805
|
31.718
|
45.970
|
128.715
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6.301
|
549
|
24.753
|
22.468
|
18.830
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
62.400
|
78.289
|
6.964
|
23.502
|
109.885
|