Đơn vị: 1.000.000đ
  2015 2016 2017 2018 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 727.557 853.059 973.604 984.111 868.153
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 182 52 419 494 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 727.375 853.007 973.185 983.617 868.153
4. Giá vốn hàng bán 600.874 721.112 811.430 846.497 689.590
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 126.501 131.894 161.755 137.120 178.563
6. Doanh thu hoạt động tài chính 934 2.903 2.405 3.555 2.156
7. Chi phí tài chính 12.535 12.733 16.327 21.229 16.328
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.347 10.869 15.819 19.989 39.228
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 212
9. Chi phí bán hàng 47.783 41.448 50.101 35.685 53.474
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 53.691 64.220 77.451 79.524 70.870
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.427 16.397 20.281 4.238 40.259
12. Thu nhập khác 4.636 7.116 10.496 12.143 13.567
13. Chi phí khác 73 2.053 1.082 1.176 5.844
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 4.564 5.063 9.414 10.967 7.722
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 17.991 21.459 29.695 15.205 47.982
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.022 4.796 3.009 1.348 4.378
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 19 0 98 379
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.022 4.815 3.009 1.446 4.757
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 13.969 16.644 26.687 13.759 43.225
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 337 -493 1.970 2.123 6.694
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 13.631 17.137 24.717 11.636 36.531