1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
727.557
|
853.059
|
973.604
|
984.111
|
868.153
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
182
|
52
|
419
|
494
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
727.375
|
853.007
|
973.185
|
983.617
|
868.153
|
4. Giá vốn hàng bán
|
600.874
|
721.112
|
811.430
|
846.497
|
689.590
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
126.501
|
131.894
|
161.755
|
137.120
|
178.563
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
934
|
2.903
|
2.405
|
3.555
|
2.156
|
7. Chi phí tài chính
|
12.535
|
12.733
|
16.327
|
21.229
|
16.328
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.347
|
10.869
|
15.819
|
19.989
|
39.228
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
212
|
9. Chi phí bán hàng
|
47.783
|
41.448
|
50.101
|
35.685
|
53.474
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
53.691
|
64.220
|
77.451
|
79.524
|
70.870
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
13.427
|
16.397
|
20.281
|
4.238
|
40.259
|
12. Thu nhập khác
|
4.636
|
7.116
|
10.496
|
12.143
|
13.567
|
13. Chi phí khác
|
73
|
2.053
|
1.082
|
1.176
|
5.844
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
4.564
|
5.063
|
9.414
|
10.967
|
7.722
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.991
|
21.459
|
29.695
|
15.205
|
47.982
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.022
|
4.796
|
3.009
|
1.348
|
4.378
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
19
|
0
|
98
|
379
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.022
|
4.815
|
3.009
|
1.446
|
4.757
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.969
|
16.644
|
26.687
|
13.759
|
43.225
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
337
|
-493
|
1.970
|
2.123
|
6.694
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.631
|
17.137
|
24.717
|
11.636
|
36.531
|