1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
30.892
|
43.583
|
22.884
|
50.351
|
28.073
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
30.892
|
43.583
|
22.884
|
50.351
|
28.073
|
4. Giá vốn hàng bán
|
25.111
|
36.153
|
22.655
|
43.945
|
26.345
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.781
|
7.430
|
229
|
6.406
|
1.727
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
166
|
56
|
58
|
100
|
45
|
7. Chi phí tài chính
|
396
|
268
|
244
|
72
|
79
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
396
|
268
|
244
|
72
|
79
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
256
|
73
|
206
|
2.213
|
121
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.794
|
2.485
|
2.132
|
2.473
|
2.245
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.500
|
4.661
|
-2.295
|
1.748
|
-673
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
0
|
36
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
|
0
|
36
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.500
|
4.661
|
-2.295
|
1.784
|
-673
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
579
|
1.004
|
-365
|
604
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
6
|
6
|
-18
|
-66
|
-66
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
585
|
1.010
|
-384
|
538
|
-66
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.914
|
3.651
|
-1.911
|
1.246
|
-607
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.914
|
3.651
|
-1.911
|
1.246
|
-607
|