Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30.892 43.583 22.884 50.351 28.073
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 30.892 43.583 22.884 50.351 28.073
4. Giá vốn hàng bán 25.111 36.153 22.655 43.945 26.345
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.781 7.430 229 6.406 1.727
6. Doanh thu hoạt động tài chính 166 56 58 100 45
7. Chi phí tài chính 396 268 244 72 79
-Trong đó: Chi phí lãi vay 396 268 244 72 79
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 256 73 206 2.213 121
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.794 2.485 2.132 2.473 2.245
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.500 4.661 -2.295 1.748 -673
12. Thu nhập khác 0 0 36 0
13. Chi phí khác 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 36 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.500 4.661 -2.295 1.784 -673
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 579 1.004 -365 604 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6 6 -18 -66 -66
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 585 1.010 -384 538 -66
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.914 3.651 -1.911 1.246 -607
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.914 3.651 -1.911 1.246 -607