Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.500 4.661 -2.295 1.784 -673
2. Điều chỉnh cho các khoản 5.458 5.439 5.402 5.127 5.276
- Khấu hao TSCĐ 5.227 5.227 5.216 5.192 5.242
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -166 -56 -58 -136 -45
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 396 268 244 72 79
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 7.957 10.100 3.107 6.911 4.603
- Tăng, giảm các khoản phải thu -170 3.452 -2.665 -19.803 18.167
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2.139 7.112 -4.605 9.370 -3.960
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -33.321 6.307 -1.986 27.159 -30.004
- Tăng giảm chi phí trả trước 82 449 336 177 -322
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -426 -220 -262 -88 -79
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.587 0 0 -1.822
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -350 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -29.602 26.849 -6.076 23.725 -13.418
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -199 -39 4 -3.047 -50
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 36 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -3.100 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 280 2.820 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 166 56 -222 380 45
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -33 17 -3.038 190 -5
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 64.363 58.348 49.035 31.752 68.123
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -55.422 -58.805 -59.512 -43.323 -68.123
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.003 -6.003 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8.941 -6.460 -16.480 -11.571 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -20.694 20.407 -25.594 12.344 -13.422
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 29.301 8.606 29.013 3.419 15.764
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8.606 29.013 3.419 15.764 2.341