I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.500
|
4.661
|
-2.295
|
1.784
|
-673
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5.458
|
5.439
|
5.402
|
5.127
|
5.276
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.227
|
5.227
|
5.216
|
5.192
|
5.242
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-166
|
-56
|
-58
|
-136
|
-45
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
396
|
268
|
244
|
72
|
79
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.957
|
10.100
|
3.107
|
6.911
|
4.603
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-170
|
3.452
|
-2.665
|
-19.803
|
18.167
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2.139
|
7.112
|
-4.605
|
9.370
|
-3.960
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-33.321
|
6.307
|
-1.986
|
27.159
|
-30.004
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
82
|
449
|
336
|
177
|
-322
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-426
|
-220
|
-262
|
-88
|
-79
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.587
|
|
0
|
0
|
-1.822
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-350
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-29.602
|
26.849
|
-6.076
|
23.725
|
-13.418
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-199
|
-39
|
4
|
-3.047
|
-50
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
36
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-3.100
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
280
|
2.820
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
166
|
56
|
-222
|
380
|
45
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-33
|
17
|
-3.038
|
190
|
-5
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
64.363
|
58.348
|
49.035
|
31.752
|
68.123
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-55.422
|
-58.805
|
-59.512
|
-43.323
|
-68.123
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-6.003
|
-6.003
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.941
|
-6.460
|
-16.480
|
-11.571
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20.694
|
20.407
|
-25.594
|
12.344
|
-13.422
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29.301
|
8.606
|
29.013
|
3.419
|
15.764
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.606
|
29.013
|
3.419
|
15.764
|
2.341
|