TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
342.016
|
392.349
|
299.208
|
251.437
|
235.961
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.873
|
2.047
|
3.285
|
8.641
|
1.904
|
1. Tiền
|
4.873
|
2.047
|
3.285
|
8.641
|
1.904
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10
|
10
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10
|
10
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
116.703
|
156.853
|
104.014
|
44.323
|
92.805
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
95.564
|
144.661
|
92.736
|
29.773
|
65.206
|
2. Trả trước cho người bán
|
21.845
|
12.995
|
12.093
|
15.358
|
28.416
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
944
|
846
|
834
|
841
|
833
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.649
|
-1.649
|
-1.649
|
-1.649
|
-1.649
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
173.097
|
197.515
|
161.467
|
183.091
|
120.706
|
1. Hàng tồn kho
|
173.097
|
197.515
|
161.467
|
183.091
|
120.706
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
47.333
|
35.923
|
30.442
|
15.382
|
20.546
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23.469
|
16.715
|
16.934
|
3.378
|
17.680
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
23.864
|
19.208
|
13.507
|
12.004
|
2.866
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.615.709
|
1.598.701
|
1.575.404
|
1.544.139
|
1.513.964
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.413.467
|
1.406.942
|
1.389.985
|
1.365.058
|
1.341.986
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.413.467
|
1.406.942
|
1.389.985
|
1.365.058
|
1.341.986
|
- Nguyên giá
|
2.021.072
|
2.039.135
|
2.045.550
|
2.045.550
|
2.047.428
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-607.605
|
-632.193
|
-655.565
|
-680.492
|
-705.442
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
153
|
153
|
153
|
153
|
153
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-153
|
-153
|
-153
|
-153
|
-153
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
6.264
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
6.264
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
195.978
|
191.758
|
185.419
|
179.081
|
171.978
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
195.978
|
191.758
|
185.419
|
179.081
|
171.978
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.957.725
|
1.991.049
|
1.874.613
|
1.795.575
|
1.749.926
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.283.918
|
1.315.221
|
1.196.307
|
1.114.649
|
1.068.546
|
I. Nợ ngắn hạn
|
799.705
|
940.486
|
800.110
|
749.651
|
724.362
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
545.839
|
587.152
|
608.313
|
570.063
|
568.952
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
168.323
|
247.707
|
119.433
|
116.178
|
39.702
|
4. Người mua trả tiền trước
|
53.098
|
72.094
|
38.240
|
35.005
|
79.941
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12.696
|
6.338
|
2.568
|
9.435
|
10.251
|
6. Phải trả người lao động
|
4.573
|
4.346
|
4.343
|
4.462
|
4.216
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13.621
|
20.690
|
25.362
|
12.998
|
17.960
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.555
|
2.158
|
1.852
|
1.510
|
3.340
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
484.212
|
374.735
|
396.198
|
364.998
|
344.184
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
13.809
|
13.835
|
29.719
|
50.255
|
50.255
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
9.962
|
9.962
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
470.403
|
360.900
|
366.479
|
304.781
|
283.967
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
673.808
|
675.828
|
678.305
|
680.926
|
681.379
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
673.808
|
675.828
|
678.305
|
680.926
|
681.379
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
578.390
|
578.390
|
578.390
|
578.390
|
578.390
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
7.406
|
7.406
|
7.406
|
7.406
|
7.406
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
59.383
|
59.383
|
59.383
|
59.383
|
59.383
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
28.627
|
30.647
|
33.124
|
35.745
|
36.198
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
27.986
|
27.986
|
27.986
|
27.986
|
35.859
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
641
|
2.661
|
5.138
|
7.759
|
340
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.957.725
|
1.991.049
|
1.874.613
|
1.795.575
|
1.749.926
|