I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
801
|
2.658
|
3.097
|
10.639
|
425
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
49.021
|
49.302
|
-3.259
|
95.491
|
43.013
|
- Khấu hao TSCĐ
|
25.281
|
23.822
|
24.823
|
24.927
|
24.919
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
156
|
-156
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15
|
-37
|
-156
|
-2
|
-11
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
23.754
|
25.360
|
-27.769
|
70.566
|
18.105
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
49.822
|
51.960
|
-162
|
106.130
|
43.437
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
13.591
|
-20.833
|
50.414
|
74.752
|
-57.479
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-31.578
|
-24.418
|
36.048
|
-21.624
|
62.385
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
222.246
|
7.175
|
80.435
|
81.658
|
42.568
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-14.661
|
19.431
|
-12.897
|
13.557
|
-14.308
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-23.754
|
-22.735
|
25.144
|
-70.566
|
-18.105
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-7.000
|
7.000
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
127.248
|
-127.248
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
-49.014
|
-78.602
|
-44.064
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
342.913
|
-123.667
|
136.967
|
105.304
|
14.433
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2.922
|
-11.541
|
38.104
|
|
1.438
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
800
|
-800
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
17
|
-17
|
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2.922
|
-10.723
|
37.287
|
|
1.438
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
199.755
|
-199.755
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
181.262
|
155.826
|
250.033
|
460.379
|
270.251
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-536.116
|
-224.016
|
-223.294
|
-560.326
|
-292.860
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-354.854
|
131.565
|
-173.016
|
-99.947
|
-22.608
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.019
|
-2.826
|
1.238
|
5.356
|
-6.738
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.892
|
4.873
|
2.047
|
3.285
|
8.641
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.873
|
2.047
|
3.285
|
8.641
|
1.904
|