1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
162.046
|
172.375
|
171.590
|
198.814
|
212.813
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
162.046
|
172.375
|
171.590
|
198.814
|
212.813
|
4. Giá vốn hàng bán
|
39.365
|
37.936
|
37.740
|
54.482
|
44.532
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
122.682
|
134.439
|
133.850
|
144.332
|
168.281
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
19.748
|
25.186
|
24.322
|
18.998
|
14.580
|
7. Chi phí tài chính
|
1
|
408
|
0
|
883
|
11
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.392
|
11.325
|
11.990
|
15.959
|
13.943
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
130.037
|
147.891
|
146.183
|
146.487
|
168.906
|
12. Thu nhập khác
|
130
|
43
|
43
|
146
|
171
|
13. Chi phí khác
|
804
|
534
|
495
|
569
|
912
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-674
|
-490
|
-451
|
-423
|
-740
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
129.363
|
147.401
|
145.732
|
146.065
|
168.166
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16.168
|
18.276
|
18.123
|
17.685
|
20.881
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16.168
|
18.276
|
18.123
|
17.685
|
20.881
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
113.195
|
129.125
|
127.608
|
128.379
|
147.285
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
113.195
|
129.125
|
127.608
|
128.379
|
147.285
|