Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 162.046 172.375 171.590 198.814 212.813
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 162.046 172.375 171.590 198.814 212.813
4. Giá vốn hàng bán 39.365 37.936 37.740 54.482 44.532
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 122.682 134.439 133.850 144.332 168.281
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19.748 25.186 24.322 18.998 14.580
7. Chi phí tài chính 1 408 0 883 11
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.392 11.325 11.990 15.959 13.943
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 130.037 147.891 146.183 146.487 168.906
12. Thu nhập khác 130 43 43 146 171
13. Chi phí khác 804 534 495 569 912
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -674 -490 -451 -423 -740
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 129.363 147.401 145.732 146.065 168.166
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16.168 18.276 18.123 17.685 20.881
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 16.168 18.276 18.123 17.685 20.881
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 113.195 129.125 127.608 128.379 147.285
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 113.195 129.125 127.608 128.379 147.285