I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
129.363
|
147.401
|
145.732
|
146.065
|
168.166
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-8.794
|
-13.924
|
-13.370
|
-5.838
|
-3.968
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.954
|
10.932
|
10.952
|
10.918
|
10.611
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
408
|
-1.919
|
1.990
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-19.748
|
-25.265
|
-22.403
|
-18.746
|
-14.580
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
120.569
|
133.477
|
132.361
|
140.227
|
164.197
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8.870
|
-3.313
|
-1.822
|
-3.955
|
-21.219
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7.055
|
2.183
|
1.616
|
3.542
|
-497
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-660
|
-480
|
1.341
|
-296
|
-478
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11.435
|
0
|
-16.168
|
-31.276
|
-22.809
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12.585
|
-8.459
|
-3.456
|
-2.054
|
-17.896
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
111.813
|
123.408
|
113.873
|
106.189
|
101.299
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-41
|
-70
|
-14.178
|
-7.337
|
-5.587
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
78
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-649.000
|
-160.000
|
-345.000
|
-290.000
|
-442.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
535.000
|
165.000
|
425.000
|
280.000
|
404.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
20.565
|
7.103
|
22.403
|
20.732
|
29.394
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-93.476
|
12.112
|
88.225
|
3.395
|
-14.193
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
13.000
|
0
|
0
|
|
11.730
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-570
|
-17.816
|
-329.587
|
-18.568
|
-188.393
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
12.430
|
-17.816
|
-329.587
|
-18.568
|
-176.663
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
30.767
|
117.704
|
-127.490
|
91.016
|
-89.557
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
51.311
|
82.079
|
199.464
|
73.558
|
163.006
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-319
|
1.584
|
-1.568
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
82.079
|
199.464
|
73.558
|
163.006
|
73.448
|