Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 129.363 147.401 145.732 146.065 168.166
2. Điều chỉnh cho các khoản -8.794 -13.924 -13.370 -5.838 -3.968
- Khấu hao TSCĐ 10.954 10.932 10.952 10.918 10.611
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 408 -1.919 1.990 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -19.748 -25.265 -22.403 -18.746 -14.580
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 120.569 133.477 132.361 140.227 164.197
- Tăng, giảm các khoản phải thu 8.870 -3.313 -1.822 -3.955 -21.219
- Tăng, giảm hàng tồn kho 0 0 0
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 7.055 2.183 1.616 3.542 -497
- Tăng giảm chi phí trả trước -660 -480 1.341 -296 -478
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -11.435 0 -16.168 -31.276 -22.809
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -12.585 -8.459 -3.456 -2.054 -17.896
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 111.813 123.408 113.873 106.189 101.299
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -41 -70 -14.178 -7.337 -5.587
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 78 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -649.000 -160.000 -345.000 -290.000 -442.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 535.000 165.000 425.000 280.000 404.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20.565 7.103 22.403 20.732 29.394
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -93.476 12.112 88.225 3.395 -14.193
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 13.000 0 0 11.730
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -570 -17.816 -329.587 -18.568 -188.393
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 12.430 -17.816 -329.587 -18.568 -176.663
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 30.767 117.704 -127.490 91.016 -89.557
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 51.311 82.079 199.464 73.558 163.006
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -319 1.584 -1.568 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 82.079 199.464 73.558 163.006 73.448