Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 152.872 179.668 567.592 112.808 284.654
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 152.872 179.668 567.592 112.808 284.654
4. Giá vốn hàng bán 137.548 162.311 475.408 94.049 244.281
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 15.324 17.358 92.184 18.760 40.373
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.856 11.821 6.498 11.465 4.543
7. Chi phí tài chính 543 39 0 -30.120 32
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 28
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.438 20.142 40.365 45.032 24.169
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.198 8.998 58.317 15.313 20.714
12. Thu nhập khác 164 201 51 193 294
13. Chi phí khác 116 167 800 174 370
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 48 34 -749 19 -76
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 6.246 9.031 57.568 15.332 20.638
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.277 1.806 11.514 6.262 4.128
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.277 1.806 11.514 6.262 4.128
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.969 7.225 46.055 9.070 16.511
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.969 7.225 46.055 9.070 16.511