I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6.246
|
9.031
|
57.568
|
15.332
|
20.638
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
853
|
3.329
|
16.492
|
-34.548
|
-6.741
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.050
|
4.928
|
4.817
|
4.729
|
4.777
|
- Các khoản dự phòng
|
-2.930
|
8.450
|
14.672
|
-29.775
|
-6.323
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-190
|
0
|
-18
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.268
|
-9.859
|
-2.997
|
-9.484
|
-5.222
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
28
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
7.098
|
12.360
|
74.060
|
-19.216
|
13.897
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
17.010
|
-10.872
|
-14.965
|
25.091
|
-18.499
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4.288
|
23.731
|
186.347
|
-16.712
|
-64.352
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
74.317
|
41.515
|
-292.180
|
91.220
|
79.370
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
|
53
|
0
|
53
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
0
|
0
|
-28
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.133
|
0
|
-4.000
|
-11.000
|
-15.000
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.756
|
-698
|
-1.133
|
-797
|
-1.158
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
89.247
|
66.089
|
-51.871
|
68.639
|
-5.770
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-317
|
-2.135
|
-141
|
-6.171
|
-3.674
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
143
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-48.000
|
-118.000
|
-15.000
|
-84.500
|
-35.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20.000
|
0
|
40.000
|
35.000
|
25.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.401
|
3.941
|
8.663
|
5.581
|
2.088
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23.915
|
-116.051
|
33.522
|
-50.090
|
-11.586
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
0
|
-34.643
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-31.792
|
-685
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-31.792
|
-685
|
0
|
-34.643
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
65.332
|
-81.754
|
-19.034
|
18.548
|
-51.999
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
187.587
|
252.919
|
171.355
|
152.321
|
170.888
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
190
|
0
|
18
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
252.919
|
171.355
|
152.321
|
170.888
|
118.889
|