Đơn vị: 1.000.000đ
  2012 2013 2014 2015 2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 268.902 207.314 183.940 178.478 65.480
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.361 138 1.202 36 339
1. Tiền 1.361 138 1.202 36 339
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.177 3.459 6.170 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 5.666 3.778 6.170 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -489 -319 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 136.656 84.149 91.773 89.799 33.127
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 130.388 76.288 64.548 68.702 49.890
2. Trả trước cho người bán 5.831 6.474 26.480 11.503 37.105
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 4.275 49.195
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.532 7.664 8.483 20.994 34.616
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.094 -6.276 -7.737 -15.674 -137.678
IV. Tổng hàng tồn kho 112.456 105.271 68.689 88.219 29.862
1. Hàng tồn kho 112.456 115.044 68.689 88.219 29.862
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -9.773 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 13.251 14.296 16.104 424 2.151
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 134 233 2.664 287 38
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 630 1.004 207 137 2.113
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 12.486 13.059 13.234 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 43.568 32.977 19.757 16.376 754
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 38 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 38 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 31.247 23.547 11.925 10.293 250
1. Tài sản cố định hữu hình 31.247 23.547 11.925 10.293 250
- Nguyên giá 59.592 42.800 30.215 30.215 2.313
- Giá trị hao mòn lũy kế -28.346 -19.253 -18.290 -19.922 -2.063
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 1.803 1.803 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 1.803 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.630 5.630 5.630 3.600 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.630 5.630 5.630 3.630 3.630
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 -30 -3.630
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.691 3.800 398 642 503
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.691 3.762 360 642 503
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 38 38 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 312.470 240.291 203.696 194.854 66.234
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 275.292 220.752 227.908 231.646 156.695
I. Nợ ngắn hạn 269.462 216.902 209.507 213.235 156.695
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36.711 33.264 27.194 26.934 23.693
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 47.545 44.335 41.752 47.468 16.232
4. Người mua trả tiền trước 62.158 14.453 12.112 5.238 4.803
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.473 11.901 19.066 19.261 23.747
6. Phải trả người lao động 4.405 6.447 5.406 5.873 1.693
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 73.272 57.126 56.561 58.221 46.050
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 1.055
11. Phải trả ngắn hạn khác 39.139 48.920 47.263 50.224 39.475
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 759 456 153 17 -53
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.830 3.850 18.401 18.411 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.830 3.850 18.401 18.411 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 37.178 19.539 -24.212 -36.793 -90.461
I. Vốn chủ sở hữu 37.178 19.539 -24.212 -36.793 -90.461
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 50.000 50.000 50.000 50.000 63.411
2. Thặng dư vốn cổ phần 20.754 20.754 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.729 4.734 4.734 4.751 4.667
9. Quỹ dự phòng tài chính 2.913 2.918 17 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -33.979 -47.527 -61.206 -73.787 -158.539
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -61.206 -157.969
- LNST chưa phân phối kỳ này -12.581 -570
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát -7.238 -11.340 -17.757 -17.757 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 312.470 240.291 203.696 194.854 66.234