I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
249.346
|
92.287
|
53.426
|
48.488
|
22.267
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-132.489
|
-39.241
|
-16.960
|
-18.374
|
-6.937
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-18.447
|
-9.295
|
-2.908
|
-1.883
|
-4.388
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-10.141
|
-4.734
|
-2.441
|
-582
|
-640
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.753
|
0
|
0
|
-75
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
140.537
|
21.851
|
33.257
|
52.594
|
5.095
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-257.344
|
-56.508
|
-68.799
|
-76.813
|
-16.709
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-30.293
|
4.360
|
-4.425
|
3.355
|
-1.313
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.651
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
8.756
|
1.531
|
8.656
|
6.305
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-55.100
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
65.100
|
0
|
0
|
0
|
390
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2.963
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
400
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.086
|
1.580
|
247
|
214
|
16
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7.227
|
3.111
|
8.903
|
6.919
|
406
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
2.570
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
105.755
|
41.979
|
18.336
|
3.790
|
7.455
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-83.331
|
-49.462
|
-23.943
|
-13.000
|
-7.715
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
17.494
|
-7.484
|
-5.607
|
-9.210
|
-260
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-5.572
|
-12
|
-1.129
|
1.064
|
-1.167
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.945
|
1.373
|
1.361
|
138
|
1.202
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
-94
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.373
|
1.361
|
138
|
1.202
|
36
|