1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
126.768
|
58.952
|
40.339
|
31.364
|
1.323
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
345
|
844
|
0
|
0
|
1.389
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
126.423
|
58.108
|
40.339
|
31.364
|
-66
|
4. Giá vốn hàng bán
|
159.243
|
61.199
|
64.133
|
29.628
|
2.389
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-32.819
|
-3.091
|
-23.795
|
1.736
|
-2.455
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.114
|
1.385
|
1.130
|
381
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
16.016
|
9.928
|
8.311
|
3.822
|
2.183
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.843
|
9.149
|
7.964
|
3.792
|
2.183
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
19
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.938
|
8.493
|
9.904
|
10.619
|
3.463
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-52.659
|
-20.127
|
-40.900
|
-12.323
|
-8.097
|
12. Thu nhập khác
|
4.363
|
23.530
|
11.388
|
64
|
8.753
|
13. Chi phí khác
|
1.036
|
41.751
|
9.433
|
322
|
1.226
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.327
|
-18.221
|
1.955
|
-257
|
7.528
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-49.332
|
-38.348
|
-38.945
|
-12.581
|
-570
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
248
|
3.750
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
248
|
3.750
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-49.580
|
-42.098
|
-38.945
|
-12.581
|
-570
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-15.601
|
-6.926
|
-6.417
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-33.979
|
-35.173
|
-32.528
|
-12.581
|
-570
|