Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 179.097 9.580 147.311 358.610 -570
2. Điều chỉnh cho các khoản 14.939 24.364 -89.259 -37.951 782
- Khấu hao TSCĐ 1.709 5.523 4.447 6.247 487
- Các khoản dự phòng 0 0 874 9.425 -198
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 77 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -577 -3.427 -114.077 -88.178 -1.691
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 13.730 22.268 19.498 34.555 2.183
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 194.035 33.944 58.052 320.658 213
- Tăng, giảm các khoản phải thu -725.289 105.430 238.829 55.865 1.471
- Tăng, giảm hàng tồn kho -19.741 -130.613 -623.594 -634.861 -1.095
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 957.411 493.590 -28.938 -324.078 -3.642
- Tăng giảm chi phí trả trước -165 -16.115 -2.296 1.562 1.564
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -13.730 -17.202 -18.183 -31.525 -615
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -69 -36.737 0 -37.983 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 -16.514 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -565 -10.230 -627 -1.092 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 391.887 405.553 -376.758 -651.454 -2.103
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -15.483 -260.079 -60.165 -129.012 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 1.970 927 2.769
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -43.784 0 -75.754 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -428.460 -289.758 -77.868 -737.965 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 278.077 112.360 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 577 3.427 0 28.349 3
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -443.366 -590.195 142.014 -801.096 2.772
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 7.000 273.050 0 1.335.425 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -9.311 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 195.098 97.526 1.047.042 1.652.308 10.893
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -146.272 -177.226 -829.118 -1.421.513 -11.377
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 55.826 184.040 217.924 1.566.220 -484
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.347 -602 -16.820 113.670 186
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 0 4.270 47.452 30.632 154
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -77 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4.270 3.668 30.632 144.302 339