I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
179.097
|
9.580
|
147.311
|
358.610
|
-570
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14.939
|
24.364
|
-89.259
|
-37.951
|
782
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.709
|
5.523
|
4.447
|
6.247
|
487
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
874
|
9.425
|
-198
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
77
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-577
|
-3.427
|
-114.077
|
-88.178
|
-1.691
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
13.730
|
22.268
|
19.498
|
34.555
|
2.183
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
194.035
|
33.944
|
58.052
|
320.658
|
213
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-725.289
|
105.430
|
238.829
|
55.865
|
1.471
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-19.741
|
-130.613
|
-623.594
|
-634.861
|
-1.095
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
957.411
|
493.590
|
-28.938
|
-324.078
|
-3.642
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-165
|
-16.115
|
-2.296
|
1.562
|
1.564
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-13.730
|
-17.202
|
-18.183
|
-31.525
|
-615
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-69
|
-36.737
|
0
|
-37.983
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-16.514
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-565
|
-10.230
|
-627
|
-1.092
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
391.887
|
405.553
|
-376.758
|
-651.454
|
-2.103
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15.483
|
-260.079
|
-60.165
|
-129.012
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
1.970
|
927
|
2.769
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-43.784
|
0
|
-75.754
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-428.460
|
-289.758
|
-77.868
|
-737.965
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
278.077
|
112.360
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
577
|
3.427
|
0
|
28.349
|
3
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-443.366
|
-590.195
|
142.014
|
-801.096
|
2.772
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
7.000
|
273.050
|
0
|
1.335.425
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-9.311
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
195.098
|
97.526
|
1.047.042
|
1.652.308
|
10.893
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-146.272
|
-177.226
|
-829.118
|
-1.421.513
|
-11.377
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
55.826
|
184.040
|
217.924
|
1.566.220
|
-484
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.347
|
-602
|
-16.820
|
113.670
|
186
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
0
|
4.270
|
47.452
|
30.632
|
154
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-77
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.270
|
3.668
|
30.632
|
144.302
|
339
|