I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
84.030
|
90.576
|
130.476
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-74.711
|
-70.733
|
-114.650
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11.266
|
-13.036
|
-13.473
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-301
|
-281
|
-102
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2
|
-266
|
-412
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
909
|
3.232
|
125
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2.688
|
-2.928
|
-228
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-4.030
|
6.564
|
1.736
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-807
|
-124
|
-1.277
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
226
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
30
|
33
|
71
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-776
|
-90
|
-981
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
4.000
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.958
|
-3.958
|
-958
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-628
|
-178
|
-2.233
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
1.414
|
-4.136
|
-3.191
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-3.392
|
2.337
|
-2.436
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.209
|
1.833
|
4.348
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
16
|
178
|
-179
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.833
|
4.348
|
1.733
|