Đơn vị: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2016 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -36.814 -18.939 -20.972 942 1.460
2. Điều chỉnh cho các khoản 36.961 22.190 28.735 6.036 14.221
- Khấu hao TSCĐ 7.614 3.053 4.022 3.712 1.065
- Các khoản dự phòng 0 0 5.733 4.065 274
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -482 -46 -31 -74 986
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 29.829 19.183 19.011 -1.666 11.896
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 146 3.252 7.763 6.977 15.681
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5.128 -205.575 -94.070 -12.348 189.337
- Tăng, giảm hàng tồn kho 26.670 -40.044 -8.725 13.218 40.385
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -8.201 251.628 103.838 44.671 -251.761
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.743 -564 958 465 1.806
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.638 -6.037 -2.870 -2.239 -1.752
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5 -3 -50 -1.157 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12.587 2.657 6.844 49.586 -6.305
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -352 0 -45
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 675 0 0 1.005 4.000
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 109 46 31 74 14
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 784 46 -320 1.079 3.969
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 90.293 33.856 17.240 35.433 27.136
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -97.661 -32.842 -20.986 -85.209 -23.833
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -4.254 -5.396 -2.912 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11.622 -4.382 -6.657 -49.776 3.303
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.749 -1.678 -134 890 967
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.414 3.163 1.485 1.350 2.240
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 3.163 1.485 1.350 2.240 3.207