I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
23.072
|
26.692
|
28.057
|
33.436
|
23.448
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-15.093
|
-14.820
|
-16.753
|
-28.394
|
-15.687
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5.552
|
-4.056
|
-3.859
|
-3.979
|
-4.934
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-386
|
-370
|
-336
|
-293
|
-270
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-699
|
-485
|
-520
|
-2.685
|
-731
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
4.093
|
3.345
|
3.913
|
4.004
|
4.648
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-7.756
|
-6.414
|
-6.521
|
-7.610
|
-9.097
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.322
|
3.892
|
3.980
|
-5.521
|
-2.623
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-54
|
|
-80
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
1
|
19
|
10.212
|
2
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2
|
-53
|
19
|
10.132
|
2
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9.270
|
8.966
|
7.703
|
10.268
|
8.290
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-8.732
|
-11.296
|
-7.153
|
-14.891
|
-5.413
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.215
|
|
-4.099
|
|
-1.518
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-677
|
-2.330
|
-3.549
|
-4.622
|
1.359
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.997
|
1.509
|
450
|
-12
|
-1.263
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.259
|
2.262
|
3.771
|
4.221
|
4.209
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.262
|
3.771
|
4.221
|
4.209
|
2.946
|