Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27.611 29.399 29.630 29.750 27.313
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.541 1.593 1.295 1.426 1.225
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 26.070 27.806 28.335 28.324 26.089
4. Giá vốn hàng bán 17.994 19.878 21.446 20.695 18.816
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.076 7.928 6.889 7.629 7.272
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3 11 19 10.213 2
7. Chi phí tài chính 1.045 1.228 1.095 1.424 787
-Trong đó: Chi phí lãi vay 386 370 336 293 270
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.483 1.937 873 2.439 1.239
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.199 2.606 3.076 3.009 3.877
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.352 2.167 1.864 10.970 1.370
12. Thu nhập khác 832 1.239 809 1.434 804
13. Chi phí khác 759 736 249 -827
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 72 503 560 2.261 804
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.424 2.671 2.424 13.231 2.175
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 485 520 485 2.931 435
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 53 0 -223
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 485 573 485 2.709 435
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.939 2.098 1.939 10.522 1.740
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.939 2.098 1.939 10.522 1.740