TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
402.867
|
307.185
|
338.169
|
343.839
|
370.077
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
86.201
|
62.898
|
48.711
|
18.462
|
16.519
|
1. Tiền
|
16.821
|
11.378
|
6.381
|
8.332
|
16.519
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
69.380
|
51.520
|
42.330
|
10.130
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.439
|
1.439
|
620
|
9.270
|
360
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1.439
|
1.439
|
620
|
9.270
|
360
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
139.692
|
71.922
|
120.970
|
136.716
|
160.011
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
121.140
|
58.280
|
113.726
|
127.380
|
142.922
|
2. Trả trước cho người bán
|
17.246
|
12.062
|
6.187
|
8.310
|
16.248
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.211
|
2.486
|
1.871
|
1.840
|
1.654
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-905
|
-905
|
-814
|
-814
|
-814
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
141.552
|
137.456
|
153.472
|
145.789
|
155.153
|
1. Hàng tồn kho
|
141.552
|
137.456
|
153.472
|
145.789
|
155.153
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
33.983
|
33.471
|
14.395
|
33.603
|
38.035
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
91
|
1.701
|
36
|
2.479
|
63
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6
|
7
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
49
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
33.837
|
31.763
|
14.359
|
31.124
|
37.973
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39.638
|
52.843
|
15.062
|
14.970
|
14.583
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18.454
|
15.063
|
1.403
|
1.312
|
1.220
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
18.454
|
15.063
|
1.403
|
1.312
|
1.220
|
- Nguyên giá
|
40.674
|
33.462
|
6.559
|
6.559
|
6.376
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.219
|
-18.399
|
-5.156
|
-5.247
|
-5.156
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13.177
|
28.177
|
4.527
|
4.527
|
4.527
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
13.177
|
28.177
|
4.527
|
4.527
|
4.527
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.007
|
9.603
|
9.132
|
9.132
|
8.836
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8.007
|
9.603
|
9.132
|
9.132
|
8.836
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
442.505
|
360.028
|
353.231
|
358.809
|
384.661
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
413.565
|
330.896
|
323.882
|
329.367
|
355.123
|
I. Nợ ngắn hạn
|
408.280
|
294.493
|
304.980
|
310.634
|
336.719
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
201.101
|
165.115
|
203.750
|
171.959
|
162.104
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
49.296
|
45.900
|
69.500
|
62.282
|
87.110
|
4. Người mua trả tiền trước
|
119.277
|
57.601
|
9.187
|
61.476
|
65.233
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.068
|
5.981
|
8.685
|
10.744
|
12.468
|
6. Phải trả người lao động
|
18.902
|
5.266
|
10.069
|
56
|
843
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.422
|
12.599
|
402
|
2.008
|
6.594
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.214
|
2.031
|
3.386
|
2.108
|
2.367
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
5.285
|
36.402
|
18.902
|
18.733
|
18.404
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
5.230
|
36.354
|
18.853
|
18.685
|
18.360
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
55
|
48
|
48
|
48
|
43
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
28.941
|
29.133
|
29.349
|
29.442
|
29.538
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
28.941
|
29.133
|
29.349
|
29.442
|
29.538
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
28.000
|
28.000
|
28.000
|
28.000
|
28.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
4.697
|
4.697
|
4.697
|
4.697
|
4.697
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-8.791
|
-8.791
|
-8.791
|
-8.791
|
-8.791
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.653
|
2.653
|
2.653
|
2.653
|
2.653
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
969
|
969
|
969
|
969
|
969
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.413
|
1.605
|
1.822
|
1.914
|
2.010
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
442.505
|
360.028
|
353.231
|
358.809
|
384.661
|