Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q1 2012 Q2 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 402.867 307.185 338.169 343.839 370.077
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 86.201 62.898 48.711 18.462 16.519
1. Tiền 16.821 11.378 6.381 8.332 16.519
2. Các khoản tương đương tiền 69.380 51.520 42.330 10.130 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.439 1.439 620 9.270 360
1. Chứng khoán kinh doanh 1.439 1.439 620 9.270 360
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 139.692 71.922 120.970 136.716 160.011
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 121.140 58.280 113.726 127.380 142.922
2. Trả trước cho người bán 17.246 12.062 6.187 8.310 16.248
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.211 2.486 1.871 1.840 1.654
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -905 -905 -814 -814 -814
IV. Tổng hàng tồn kho 141.552 137.456 153.472 145.789 155.153
1. Hàng tồn kho 141.552 137.456 153.472 145.789 155.153
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 33.983 33.471 14.395 33.603 38.035
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 91 1.701 36 2.479 63
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6 7 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 49 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 33.837 31.763 14.359 31.124 37.973
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 39.638 52.843 15.062 14.970 14.583
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18.454 15.063 1.403 1.312 1.220
1. Tài sản cố định hữu hình 18.454 15.063 1.403 1.312 1.220
- Nguyên giá 40.674 33.462 6.559 6.559 6.376
- Giá trị hao mòn lũy kế -22.219 -18.399 -5.156 -5.247 -5.156
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13.177 28.177 4.527 4.527 4.527
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 13.177 28.177 4.527 4.527 4.527
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8.007 9.603 9.132 9.132 8.836
1. Chi phí trả trước dài hạn 8.007 9.603 9.132 9.132 8.836
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 442.505 360.028 353.231 358.809 384.661
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 413.565 330.896 323.882 329.367 355.123
I. Nợ ngắn hạn 408.280 294.493 304.980 310.634 336.719
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 201.101 165.115 203.750 171.959 162.104
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 49.296 45.900 69.500 62.282 87.110
4. Người mua trả tiền trước 119.277 57.601 9.187 61.476 65.233
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.068 5.981 8.685 10.744 12.468
6. Phải trả người lao động 18.902 5.266 10.069 56 843
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.422 12.599 402 2.008 6.594
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.214 2.031 3.386 2.108 2.367
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 5.285 36.402 18.902 18.733 18.404
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5.230 36.354 18.853 18.685 18.360
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 55 48 48 48 43
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 28.941 29.133 29.349 29.442 29.538
I. Vốn chủ sở hữu 28.941 29.133 29.349 29.442 29.538
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 28.000 28.000 28.000 28.000 28.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4.697 4.697 4.697 4.697 4.697
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -8.791 -8.791 -8.791 -8.791 -8.791
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 2.653 2.653 2.653 2.653 2.653
9. Quỹ dự phòng tài chính 969 969 969 969 969
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.413 1.605 1.822 1.914 2.010
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 442.505 360.028 353.231 358.809 384.661