Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2011 Q3 2011 Q4 2011 Q1 2012 Q2 2012
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -408 256 650 245 128
2. Điều chỉnh cho các khoản 6.151 7.178 1.632 4.061 5.423
- Khấu hao TSCĐ 1.418 1.391 1.156 91 91
- Các khoản dự phòng 814 0 -92 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.124 -2.113 -3.181 -509 -230
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 7.044 7.899 3.749 4.478 5.561
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5.743 7.434 2.281 4.306 5.550
- Tăng, giảm các khoản phải thu 13.441 72.328 -34.031 -11.875 -30.143
- Tăng, giảm hàng tồn kho -9.800 4.096 -16.016 14.201 -9.364
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 22.359 -77.823 -28.353 1.326 38.158
- Tăng giảm chi phí trả trước -2.939 -3.205 2.135 -2.442 0
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -14.345 -9.917 -11.531 -4.478 -5.561
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -354 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 2.184 643 -643 0 621
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.792 -1.318 274 -136 136
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 13.497 -7.762 -85.883 901 -604
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -61 -1.118 -2.074 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 3.091 300 -300
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 89.236 0 819 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -75.935 3.620 -17.860 0 260
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -15.000 15.000 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3.500 0 0 0 8.650
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.124 1.818 1.200 509 230
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 19.864 -10.680 176 809 8.840
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 92.153 104.604 136.230 15.082 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -87.550 -109.466 -113.421 -47.042 -10.179
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4.814 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -211 -4.862 22.810 -31.960 -10.179
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 33.149 -23.303 -62.898 -30.250 -1.943
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 53.052 86.201 62.898 48.711 18.462
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 86.201 62.898 48.711 18.462 16.519