TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
151.217
|
172.119
|
329.655
|
383.541
|
373.972
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
27.911
|
6.575
|
74.178
|
64.363
|
48.711
|
1. Tiền
|
27.911
|
6.575
|
3.898
|
3.703
|
6.381
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
70.280
|
60.660
|
42.330
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
1.221
|
0
|
9.270
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
1.221
|
0
|
9.270
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
69.459
|
70.922
|
129.662
|
172.975
|
141.605
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
67.899
|
67.129
|
120.254
|
154.228
|
131.481
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.363
|
3.667
|
8.904
|
16.725
|
8.785
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
289
|
218
|
595
|
2.115
|
2.153
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-92
|
-92
|
-92
|
-92
|
-814
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43.641
|
78.521
|
108.028
|
129.571
|
159.990
|
1. Hàng tồn kho
|
43.641
|
78.521
|
108.028
|
129.571
|
159.990
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.206
|
16.100
|
16.567
|
16.631
|
14.395
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
115
|
26
|
38
|
242
|
36
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
30
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
10.091
|
16.043
|
16.529
|
16.389
|
14.359
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
22.433
|
25.878
|
35.825
|
43.393
|
15.062
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
15.263
|
11.409
|
22.155
|
21.307
|
1.403
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
14.954
|
11.163
|
21.959
|
21.307
|
1.403
|
- Nguyên giá
|
23.061
|
21.648
|
36.072
|
40.674
|
6.559
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.106
|
-10.486
|
-14.113
|
-19.367
|
-5.156
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
308
|
246
|
196
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
500
|
500
|
500
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-192
|
-254
|
-304
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
714
|
901
|
908
|
4.960
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.535
|
12.221
|
11.677
|
16.677
|
4.527
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
11.677
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.535
|
12.528
|
0
|
16.677
|
4.527
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-308
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.921
|
1.347
|
1.085
|
449
|
9.132
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.921
|
1.347
|
1.085
|
449
|
9.132
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
173.650
|
197.997
|
365.480
|
426.933
|
389.034
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
154.567
|
181.537
|
349.244
|
393.541
|
359.776
|
I. Nợ ngắn hạn
|
145.756
|
174.967
|
335.735
|
382.684
|
340.874
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
49.189
|
91.133
|
173.608
|
174.314
|
203.750
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
50.852
|
37.433
|
47.059
|
43.282
|
78.998
|
4. Người mua trả tiền trước
|
37.355
|
38.576
|
108.845
|
145.922
|
33.877
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.342
|
3.283
|
4.539
|
2.900
|
7.667
|
6. Phải trả người lao động
|
913
|
73
|
39
|
13.345
|
9.318
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.851
|
4.181
|
994
|
2.068
|
1.560
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
305
|
288
|
651
|
853
|
5.704
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-50
|
0
|
1
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
8.811
|
6.570
|
13.509
|
10.857
|
18.902
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
8.729
|
6.501
|
13.445
|
10.802
|
18.853
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
82
|
69
|
64
|
55
|
48
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
19.083
|
16.460
|
16.236
|
33.392
|
29.258
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
19.083
|
16.460
|
16.236
|
33.392
|
29.258
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
15.000
|
15.000
|
15.000
|
28.000
|
28.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
175
|
175
|
175
|
4.697
|
4.697
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-2.140
|
-4.442
|
-8.791
|
-8.791
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
786
|
1.427
|
2.169
|
2.389
|
2.653
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
175
|
322
|
486
|
705
|
969
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.947
|
1.676
|
2.848
|
6.393
|
1.730
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
173.650
|
197.997
|
365.480
|
426.933
|
389.034
|