Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 151.217 172.119 329.655 383.541 373.972
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27.911 6.575 74.178 64.363 48.711
1. Tiền 27.911 6.575 3.898 3.703 6.381
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 70.280 60.660 42.330
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 1.221 0 9.270
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 1.221 0 9.270
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69.459 70.922 129.662 172.975 141.605
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 67.899 67.129 120.254 154.228 131.481
2. Trả trước cho người bán 1.363 3.667 8.904 16.725 8.785
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 289 218 595 2.115 2.153
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -92 -92 -92 -92 -814
IV. Tổng hàng tồn kho 43.641 78.521 108.028 129.571 159.990
1. Hàng tồn kho 43.641 78.521 108.028 129.571 159.990
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.206 16.100 16.567 16.631 14.395
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 115 26 38 242 36
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 30 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 10.091 16.043 16.529 16.389 14.359
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 22.433 25.878 35.825 43.393 15.062
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 15.263 11.409 22.155 21.307 1.403
1. Tài sản cố định hữu hình 14.954 11.163 21.959 21.307 1.403
- Nguyên giá 23.061 21.648 36.072 40.674 6.559
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.106 -10.486 -14.113 -19.367 -5.156
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 308 246 196 0 0
- Nguyên giá 500 500 500 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -192 -254 -304 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 714 901 908 4.960 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.535 12.221 11.677 16.677 4.527
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 11.677 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 3.535 12.528 0 16.677 4.527
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -308 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 2.921 1.347 1.085 449 9.132
1. Chi phí trả trước dài hạn 2.921 1.347 1.085 449 9.132
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 173.650 197.997 365.480 426.933 389.034
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 154.567 181.537 349.244 393.541 359.776
I. Nợ ngắn hạn 145.756 174.967 335.735 382.684 340.874
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49.189 91.133 173.608 174.314 203.750
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 50.852 37.433 47.059 43.282 78.998
4. Người mua trả tiền trước 37.355 38.576 108.845 145.922 33.877
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.342 3.283 4.539 2.900 7.667
6. Phải trả người lao động 913 73 39 13.345 9.318
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.851 4.181 994 2.068 1.560
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 305 288 651 853 5.704
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -50 0 1 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.811 6.570 13.509 10.857 18.902
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8.729 6.501 13.445 10.802 18.853
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 82 69 64 55 48
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 19.083 16.460 16.236 33.392 29.258
I. Vốn chủ sở hữu 19.083 16.460 16.236 33.392 29.258
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 15.000 15.000 15.000 28.000 28.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 175 175 175 4.697 4.697
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 -2.140 -4.442 -8.791 -8.791
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 786 1.427 2.169 2.389 2.653
9. Quỹ dự phòng tài chính 175 322 486 705 969
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.947 1.676 2.848 6.393 1.730
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 173.650 197.997 365.480 426.933 389.034