1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
236.860
|
199.030
|
322.102
|
381.247
|
464.580
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
146
|
79
|
361
|
60
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
236.714
|
198.951
|
321.741
|
381.187
|
464.580
|
4. Giá vốn hàng bán
|
219.412
|
176.494
|
298.505
|
358.635
|
435.716
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
17.302
|
22.457
|
23.235
|
22.552
|
28.865
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
212
|
665
|
1.047
|
7.495
|
8.221
|
7. Chi phí tài chính
|
7.213
|
12.941
|
12.575
|
15.280
|
23.862
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7.213
|
12.941
|
11.970
|
14.325
|
23.287
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
235
|
1.392
|
1.143
|
954
|
800
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.928
|
5.545
|
5.764
|
6.908
|
13.247
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.138
|
3.244
|
4.800
|
6.905
|
-824
|
12. Thu nhập khác
|
1.193
|
3.363
|
5
|
569
|
16.856
|
13. Chi phí khác
|
904
|
2.866
|
0
|
426
|
14.799
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
289
|
497
|
5
|
143
|
2.057
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.427
|
3.741
|
4.805
|
7.048
|
1.233
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
480
|
468
|
420
|
1.762
|
389
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
480
|
468
|
420
|
1.762
|
389
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.947
|
3.272
|
4.384
|
5.286
|
844
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.947
|
3.272
|
4.384
|
5.286
|
844
|