I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.947
|
3.741
|
4.805
|
7.048
|
1.233
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10.148
|
14.867
|
15.389
|
13.037
|
18.911
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.962
|
3.396
|
3.677
|
6.218
|
5.399
|
- Các khoản dự phòng
|
-27
|
-308
|
-308
|
0
|
722
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-1.162
|
49
|
-7.506
|
-10.497
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
7.213
|
12.941
|
11.970
|
14.325
|
23.287
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13.095
|
18.608
|
20.194
|
20.085
|
20.143
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-27.199
|
-7.357
|
-58.740
|
-43.174
|
59.339
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-13.151
|
-34.880
|
-29.507
|
-21.544
|
-30.418
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
47.155
|
-30.984
|
143.456
|
37.363
|
-67.291
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.297
|
1.663
|
262
|
432
|
-8.477
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7.213
|
-12.941
|
-11.970
|
-14.325
|
-39.239
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-248
|
-323
|
-1.693
|
-859
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.999
|
11.000
|
5
|
0
|
1.254
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-95
|
-110
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12.389
|
-55.139
|
63.283
|
-22.966
|
-65.548
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.821
|
-205
|
-15.423
|
-8.594
|
-555
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
904
|
760
|
0
|
480
|
3.091
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-101.500
|
-93.245
|
-380.494
|
-1.539
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
101.500
|
22.965
|
390.114
|
3.111
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-820
|
-5.028
|
-5.878
|
-5.000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
35
|
5.509
|
0
|
3.500
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
212
|
665
|
1.047
|
6.404
|
7.939
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.525
|
-3.773
|
-85.025
|
2.910
|
15.548
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
4.175
|
0
|
0
|
17.522
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-2.140
|
-2.302
|
-4.349
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
180.387
|
177.544
|
278.772
|
311.318
|
388.605
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-173.857
|
-137.828
|
-189.353
|
-313.254
|
-349.443
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.418
|
0
|
2.228
|
-996
|
-4.814
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
9.286
|
37.576
|
89.344
|
10.240
|
34.348
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14.151
|
-21.336
|
67.602
|
-9.815
|
-15.652
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.761
|
27.911
|
6.575
|
74.178
|
64.363
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27.911
|
6.575
|
74.178
|
64.363
|
48.711
|