Đơn vị: 1.000.000đ
  2007 2008 2009 2010 2011
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.947 3.741 4.805 7.048 1.233
2. Điều chỉnh cho các khoản 10.148 14.867 15.389 13.037 18.911
- Khấu hao TSCĐ 2.962 3.396 3.677 6.218 5.399
- Các khoản dự phòng -27 -308 -308 0 722
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -1.162 49 -7.506 -10.497
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 7.213 12.941 11.970 14.325 23.287
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13.095 18.608 20.194 20.085 20.143
- Tăng, giảm các khoản phải thu -27.199 -7.357 -58.740 -43.174 59.339
- Tăng, giảm hàng tồn kho -13.151 -34.880 -29.507 -21.544 -30.418
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 47.155 -30.984 143.456 37.363 -67.291
- Tăng giảm chi phí trả trước -2.297 1.663 262 432 -8.477
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -7.213 -12.941 -11.970 -14.325 -39.239
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -248 -323 -1.693 -859
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.999 11.000 5 0 1.254
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -95 -110 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 12.389 -55.139 63.283 -22.966 -65.548
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7.821 -205 -15.423 -8.594 -555
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 904 760 0 480 3.091
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -101.500 -93.245 -380.494 -1.539
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 101.500 22.965 390.114 3.111
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -820 -5.028 -5.878 -5.000 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 35 5.509 0 3.500
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 212 665 1.047 6.404 7.939
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7.525 -3.773 -85.025 2.910 15.548
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 4.175 0 0 17.522 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -2.140 -2.302 -4.349 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 180.387 177.544 278.772 311.318 388.605
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -173.857 -137.828 -189.353 -313.254 -349.443
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1.418 0 2.228 -996 -4.814
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 9.286 37.576 89.344 10.240 34.348
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 14.151 -21.336 67.602 -9.815 -15.652
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13.761 27.911 6.575 74.178 64.363
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 27.911 6.575 74.178 64.363 48.711