Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 933.229 962.146 1.065.833 938.459 965.736
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17.509 13.399 62.873 24.739 9.872
1. Tiền 17.509 13.399 62.873 24.739 9.872
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50.000 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 1 1 1 1 1
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1 -1 -1 0 -1
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50.000 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 304.650 335.972 380.359 414.053 395.669
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.660 20.571 12.587 20.787 11.029
2. Trả trước cho người bán 11.759 30.302 77.556 99.605 81.739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 296.482 293.350 298.045 301.651 310.928
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.251 -8.251 -7.829 -7.990 -8.027
IV. Tổng hàng tồn kho 527.130 592.816 604.416 482.634 541.936
1. Hàng tồn kho 527.130 592.816 604.416 482.634 541.936
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 33.939 19.958 18.185 17.033 18.258
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 148 46 68 37 163
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 33.636 19.756 17.962 16.840 17.870
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 155 155 155 155 225
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 127.586 119.402 120.673 246.823 227.038
I. Các khoản phải thu dài hạn 154 10 460 460 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 154 10 460 460 10
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.799 1.482 1.164 847 529
1. Tài sản cố định hữu hình 1.799 1.482 1.164 847 529
- Nguyên giá 39.747 39.747 39.747 39.747 39.747
- Giá trị hao mòn lũy kế -37.948 -38.266 -38.583 -38.901 -39.218
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 68.616 65.761 62.905 187.178 179.939
- Nguyên giá 85.622 85.622 85.622 217.135 217.135
- Giá trị hao mòn lũy kế -17.006 -19.862 -22.717 -29.957 -37.196
IV. Tài sản dở dang dài hạn 10.424 10.748 10.748 10.755 2.240
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 10.424 10.748 10.748 10.755 2.240
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 32.331 21.891 21.115 24.042 23.520
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11.255 11.287 11.118 10.611 10.088
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 35.154 23.954 23.954 23.954 23.954
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -14.078 -13.350 -13.957 -10.522 -10.522
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14.262 19.510 24.281 23.541 20.800
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.790 19.182 23.953 23.214 20.473
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 472 328 328 328 328
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.060.815 1.081.548 1.186.506 1.185.282 1.192.774
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 712.279 732.180 837.011 834.893 841.206
I. Nợ ngắn hạn 650.540 688.193 800.898 811.484 788.895
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 92.593 102.025 227.617 184.657 195.278
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 58.308 22.196 15.996 15.767 24.742
4. Người mua trả tiền trước 186.283 300.212 292.052 300.425 272.735
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33.194 25.341 26.332 32.912 22.652
6. Phải trả người lao động 2.482 1.758 1.799 1.858 2.622
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 37.919 29.894 29.005 28.090 26.653
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 20 20 0 38 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 236.739 203.809 205.233 244.910 241.421
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.001 2.938 2.864 2.827 2.792
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 61.739 43.987 36.113 23.409 52.311
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.859 5.565 7.541 7.579 8.266
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 56.880 38.423 28.572 15.830 44.045
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 348.536 349.367 349.495 350.390 351.568
I. Vốn chủ sở hữu 348.536 349.367 349.495 350.390 351.568
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 99.849 99.849 99.849 99.849 99.849
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.866 23.866 23.866 23.866 23.866
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3.891 3.891 3.891 3.891 3.891
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20.930 21.761 21.889 22.783 23.962
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15.340 20.930 21.761 21.889 22.783
- LNST chưa phân phối kỳ này 5.590 831 128 895 1.178
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.060.815 1.081.548 1.186.506 1.185.282 1.192.774