Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 973.841 975.943 1.007.512 978.727 980.399
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.439 9.602 10.212 11.718 15.622
1. Tiền 9.439 9.602 10.212 11.718 15.622
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 80
1. Chứng khoán kinh doanh 1 1 1 1 1
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1 -1 -1 -1 -1
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 80
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 394.967 394.070 429.267 408.820 409.699
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11.225 11.271 31.496 10.897 10.725
2. Trả trước cho người bán 82.324 82.322 97.316 97.825 98.149
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 309.639 308.698 308.676 308.319 308.974
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.221 -8.221 -8.221 -8.221 -8.149
IV. Tổng hàng tồn kho 550.769 553.665 549.466 552.532 549.070
1. Hàng tồn kho 550.769 553.665 549.466 552.532 549.070
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 18.666 18.605 18.567 5.656 5.929
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 266 267 127 173 82
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 18.196 18.182 18.318 5.388 5.795
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 204 157 121 95 52
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 222.967 221.139 217.464 215.057 212.879
I. Các khoản phải thu dài hạn 10 60 60 90 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10 60 60 90 10
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 370 291 212 132 53
1. Tài sản cố định hữu hình 370 291 212 132 53
- Nguyên giá 38.553 38.553 38.553 38.553 38.553
- Giá trị hao mòn lũy kế -38.182 -38.262 -38.341 -38.421 -38.500
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 176.319 174.509 172.700 170.890 169.080
- Nguyên giá 217.135 217.135 217.135 217.135 217.135
- Giá trị hao mòn lũy kế -40.815 -42.625 -44.435 -46.245 -48.055
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2.240 2.240 2.240 2.240 2.240
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 2.240 2.240 2.240 2.240 2.240
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 23.281 23.281 23.281 22.717 22.578
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9.850 9.850 9.850 9.785 9.646
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 23.954 23.954 23.954 23.954 23.954
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -10.522 -10.522 -10.522 -11.022 -11.022
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 20.745 20.757 18.971 18.988 18.918
1. Chi phí trả trước dài hạn 20.418 20.429 18.643 18.661 18.591
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 328 328 328 328 328
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.196.808 1.197.082 1.224.976 1.193.784 1.193.278
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 844.488 844.223 871.751 840.842 840.385
I. Nợ ngắn hạn 793.091 792.826 820.036 810.960 828.127
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 214.624 209.367 227.562 242.514 247.233
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 24.765 24.755 25.154 25.506 17.441
4. Người mua trả tiền trước 259.936 262.263 266.781 258.219 277.172
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21.563 21.187 25.587 11.746 12.739
6. Phải trả người lao động 1.676 4.734 4.662 1.912 2.538
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 26.029 25.834 25.475 25.420 25.196
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 57 0 66 43 100
11. Phải trả ngắn hạn khác 241.663 241.914 241.998 242.855 243.033
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.779 2.771 2.749 2.746 2.674
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 51.397 51.397 51.715 29.882 12.258
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 8.409 8.409 8.656 7.991 7.862
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42.988 42.988 43.059 21.891 4.396
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 352.321 352.859 353.225 352.943 352.894
I. Vốn chủ sở hữu 352.321 352.859 353.225 352.943 352.894
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 99.849 99.849 99.849 99.849 99.849
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.866 23.866 23.866 23.866 23.866
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3.891 3.891 3.891 3.891 3.891
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 24.714 25.253 25.618 25.336 25.287
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23.962 23.962 23.962 24.994 24.994
- LNST chưa phân phối kỳ này 753 1.291 1.657 343 294
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.196.808 1.197.082 1.224.976 1.193.784 1.193.278