TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
973.841
|
975.943
|
1.007.512
|
978.727
|
980.399
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.439
|
9.602
|
10.212
|
11.718
|
15.622
|
1. Tiền
|
9.439
|
9.602
|
10.212
|
11.718
|
15.622
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
80
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
-1
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
80
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
394.967
|
394.070
|
429.267
|
408.820
|
409.699
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
11.225
|
11.271
|
31.496
|
10.897
|
10.725
|
2. Trả trước cho người bán
|
82.324
|
82.322
|
97.316
|
97.825
|
98.149
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
309.639
|
308.698
|
308.676
|
308.319
|
308.974
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8.221
|
-8.221
|
-8.221
|
-8.221
|
-8.149
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
550.769
|
553.665
|
549.466
|
552.532
|
549.070
|
1. Hàng tồn kho
|
550.769
|
553.665
|
549.466
|
552.532
|
549.070
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
18.666
|
18.605
|
18.567
|
5.656
|
5.929
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
266
|
267
|
127
|
173
|
82
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18.196
|
18.182
|
18.318
|
5.388
|
5.795
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
204
|
157
|
121
|
95
|
52
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
222.967
|
221.139
|
217.464
|
215.057
|
212.879
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10
|
60
|
60
|
90
|
10
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10
|
60
|
60
|
90
|
10
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
370
|
291
|
212
|
132
|
53
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
370
|
291
|
212
|
132
|
53
|
- Nguyên giá
|
38.553
|
38.553
|
38.553
|
38.553
|
38.553
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-38.182
|
-38.262
|
-38.341
|
-38.421
|
-38.500
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
176.319
|
174.509
|
172.700
|
170.890
|
169.080
|
- Nguyên giá
|
217.135
|
217.135
|
217.135
|
217.135
|
217.135
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40.815
|
-42.625
|
-44.435
|
-46.245
|
-48.055
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.240
|
2.240
|
2.240
|
2.240
|
2.240
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
2.240
|
2.240
|
2.240
|
2.240
|
2.240
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
23.281
|
23.281
|
23.281
|
22.717
|
22.578
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9.850
|
9.850
|
9.850
|
9.785
|
9.646
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
23.954
|
23.954
|
23.954
|
23.954
|
23.954
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-10.522
|
-10.522
|
-10.522
|
-11.022
|
-11.022
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
20.745
|
20.757
|
18.971
|
18.988
|
18.918
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20.418
|
20.429
|
18.643
|
18.661
|
18.591
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
328
|
328
|
328
|
328
|
328
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.196.808
|
1.197.082
|
1.224.976
|
1.193.784
|
1.193.278
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
844.488
|
844.223
|
871.751
|
840.842
|
840.385
|
I. Nợ ngắn hạn
|
793.091
|
792.826
|
820.036
|
810.960
|
828.127
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
214.624
|
209.367
|
227.562
|
242.514
|
247.233
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
24.765
|
24.755
|
25.154
|
25.506
|
17.441
|
4. Người mua trả tiền trước
|
259.936
|
262.263
|
266.781
|
258.219
|
277.172
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
21.563
|
21.187
|
25.587
|
11.746
|
12.739
|
6. Phải trả người lao động
|
1.676
|
4.734
|
4.662
|
1.912
|
2.538
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
26.029
|
25.834
|
25.475
|
25.420
|
25.196
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
57
|
0
|
66
|
43
|
100
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
241.663
|
241.914
|
241.998
|
242.855
|
243.033
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.779
|
2.771
|
2.749
|
2.746
|
2.674
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
51.397
|
51.397
|
51.715
|
29.882
|
12.258
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
8.409
|
8.409
|
8.656
|
7.991
|
7.862
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
42.988
|
42.988
|
43.059
|
21.891
|
4.396
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
352.321
|
352.859
|
353.225
|
352.943
|
352.894
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
352.321
|
352.859
|
353.225
|
352.943
|
352.894
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
99.849
|
99.849
|
99.849
|
99.849
|
99.849
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.866
|
23.866
|
23.866
|
23.866
|
23.866
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
3.891
|
3.891
|
3.891
|
3.891
|
3.891
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24.714
|
25.253
|
25.618
|
25.336
|
25.287
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
23.962
|
23.962
|
23.962
|
24.994
|
24.994
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
753
|
1.291
|
1.657
|
343
|
294
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.196.808
|
1.197.082
|
1.224.976
|
1.193.784
|
1.193.278
|