Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 462.569 784.384 705.419 428.763 414.086
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44.870 56.920 110.605 78.267 19.546
1. Tiền 44.870 56.920 110.605 58.267 19.546
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 20.000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 15.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 15.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 97.425 337.225 244.996 58.689 60.133
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 99.445 340.800 245.765 63.374 59.560
2. Trả trước cho người bán 4.284 3.380 5.951 1.470 5.875
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.928 928 1.164 785 1.638
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.232 -7.883 -7.883 -6.940 -6.940
IV. Tổng hàng tồn kho 311.485 380.654 342.056 284.120 309.114
1. Hàng tồn kho 330.591 397.585 358.987 325.990 350.984
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -19.106 -16.931 -16.931 -41.870 -41.870
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.789 9.586 7.762 7.687 10.293
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8.589 9.130 6.962 7.687 10.093
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 455 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 200 0 800 0 200
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 111.975 108.258 104.530 104.530 104.530
I. Các khoản phải thu dài hạn 22.555 22.610 22.610 22.610 22.610
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 22.555 22.610 22.610 22.610 22.610
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 63.163 60.121 57.123 57.123 57.123
1. Tài sản cố định hữu hình 62.743 59.911 57.123 57.123 57.123
- Nguyên giá 78.240 78.068 78.068 78.068 78.068
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.497 -18.157 -20.945 -20.945 -20.945
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 420 210 0 0 0
- Nguyên giá 1.840 1.840 1.840 1.840 1.840
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.420 -1.630 -1.840 -1.840 -1.840
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 770 770 770 770 770
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 770 770 770 770 770
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 25.487 24.757 24.027 24.027 24.027
1. Chi phí trả trước dài hạn 25.487 24.757 24.027 24.027 24.027
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 574.544 892.642 809.949 533.294 518.616
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 293.038 608.515 510.217 234.890 217.253
I. Nợ ngắn hạn 293.038 608.515 510.217 234.890 217.253
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 64.868 108.945 100.798 70.355 56.724
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 146.835 360.863 231.231 46.739 67.614
4. Người mua trả tiền trước 3.739 15.126 6.071 3.807 5.955
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.281 6.930 4.439 10.317 1.536
6. Phải trả người lao động 0 12.144 19.097 17.119 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 61.133 89.647 133.231 66.598 69.629
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 616 687 1.294 378 1.389
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14.565 14.174 14.055 19.578 14.407
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 281.506 284.127 299.733 298.403 301.363
I. Vốn chủ sở hữu 281.506 284.127 299.733 298.403 301.363
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -72 -72 -72 -72 -72
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -11.541 -11.541 -11.541 -11.541 -11.541
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 155.132 172.691 172.691 172.691 172.691
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.886 1.886 1.886 1.886 1.886
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36.101 21.162 36.768 35.439 38.399
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31.467 0 0 0 34.194
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.634 21.162 36.768 35.439 4.205
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 574.544 892.642 809.949 533.294 518.616