I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
51.701
|
217.010
|
485.043
|
250.941
|
73.042
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-61.066
|
-227.222
|
-343.979
|
-204.215
|
-43.004
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-12.491
|
-5.293
|
-9.070
|
-14.084
|
-19.968
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-437
|
-1.705
|
-55
|
|
-456
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.712
|
-424
|
-6.111
|
-2.000
|
-7.774
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.331
|
1.459
|
-1.331
|
485
|
353
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13.663
|
-3.578
|
-36.032
|
-19.274
|
-17.854
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-39.336
|
-19.752
|
88.465
|
11.853
|
-15.661
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.439
|
1.439
|
-1.952
|
-329
|
-574
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
42
|
-42
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
20.000
|
-10.000
|
10.000
|
-20.000
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
451
|
152
|
575
|
328
|
301
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
19.012
|
-8.367
|
8.582
|
-20.000
|
-273
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
43.170
|
86.247
|
-8.564
|
31.077
|
14.981
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-38.960
|
-42.170
|
-38.705
|
-75.268
|
-42.768
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-13.908
|
13.908
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
4.209
|
30.169
|
-33.361
|
-44.190
|
-27.787
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16.114
|
2.050
|
63.685
|
-52.338
|
-43.721
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
60.984
|
44.870
|
56.920
|
110.605
|
78.267
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
44.870
|
56.920
|
110.605
|
78.267
|
34.546
|