Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 624.097 601.903 616.563 938.346 1.004.697
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -565.877 -437.166 -586.320 -800.479 -836.482
3. Tiền chi trả cho người lao động -28.330 -27.354 -29.299 -36.984 -40.939
4. Tiền chi trả lãi vay -4.246 -5.313 -4.191 -4.673 -2.197
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -10.957 -11.673 -12.082 -10.160 -13.247
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 11.382 4.085 4.681 5.811 1.945
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -18.847 -26.919 -15.346 -15.400 -72.547
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7.222 97.562 -25.995 76.461 41.230
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -31.836 -38.056 -4.214 -14.557 -2.281
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 135 273 1.000
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -10.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 9.966
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.457 1.253 676 546 1.507
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -29.245 -26.565 -2.538 -24.010 -774
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 -11.541
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 232.597 260.401 284.164 193.104 151.930
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -205.145 -298.188 -255.668 -227.458 -195.103
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -16.000 -16.000 -12.981 -13.908
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 11.452 -65.328 15.515 -48.262 -43.173
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10.571 5.669 -13.017 4.189 -2.717
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 84.715 74.143 79.812 66.795 80.984
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 74.143 79.812 66.795 70.984 78.267