1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36.916
|
37.026
|
37.969
|
33.752
|
37.325
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
36.916
|
37.026
|
37.969
|
33.752
|
37.325
|
4. Giá vốn hàng bán
|
31.770
|
31.797
|
33.146
|
28.697
|
32.040
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.146
|
5.229
|
4.823
|
5.055
|
5.285
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6
|
939
|
4
|
582
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
414
|
468
|
553
|
402
|
475
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.068
|
2.263
|
1.722
|
2.307
|
2.151
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.670
|
3.438
|
2.553
|
2.928
|
2.662
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
0
|
0
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.670
|
3.438
|
2.553
|
2.928
|
2.662
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
534
|
685
|
511
|
712
|
532
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
534
|
685
|
511
|
712
|
532
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.136
|
2.753
|
2.042
|
2.215
|
2.130
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.136
|
2.753
|
2.042
|
2.215
|
2.130
|