Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 156.114 174.411 170.837 205.194 243.204
II. Tiền gửi tại NHNN 844.551 784.793 560.297 530.440 885.640
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0 0 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 2.376.184 4.968.636 5.739.507 5.612.983 5.059.053
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 2.276.184 4.469.986 5.339.507 5.092.983 4.209.053
2. Cho vay các TCTD khác 100.000 500.000 400.000 520.000 850.000
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác 0 -1.350 0
V. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0 668 6.585 27.344 1.059
VII. Cho vay khách hàng 13.559.555 14.442.297 15.330.785 16.340.179 18.527.944
1. Cho vay khách hàng 13.671.099 14.556.951 15.447.550 16.502.139 18.714.226
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -111.544 -114.654 -116.765 -161.960 -186.282
VIII. Chứng khoán đầu tư 1.813.328 819.628 522.403 330.463 1.285.773
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 0 0 0
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 2.064.349 1.050.857 752.229 657.446 1.708.617
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -251.021 -231.229 -229.826 -326.983 -422.844
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 122.761 99.347 98.724 25.698 25.069
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0
2. Góp vốn liên doanh 0 0 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
4. Đầu tư dài hạn khác 125.655 125.655 125.655 53.880 53.880
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -2.894 -26.308 -26.931 -28.182 -28.811
X. Tài sản cố định 1.133.332 1.192.230 1.153.894 1.161.779 1.146.379
1. Tài sản cố định hữu hình 735.437 765.997 731.348 734.859 717.655
- Nguyên giá 1.140.800 1.217.935 1.232.372 1.287.636 1.324.740
- Giá trị hao mòn lũy kế -405.363 -451.938 -501.024 -552.777 -607.085
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 397.895 426.233 422.546 426.920 428.724
- Nguyên giá 480.002 511.841 511.841 520.029 526.087
- Giá trị hao mòn lũy kế -82.107 -85.608 -89.295 -93.109 -97.363
5. Chi phí XDCB dở dang 0 0 0
XI. Bất động sản đầu tư 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
XII. Tài sản có khác 367.730 330.825 359.756 374.873 523.926
1. Các khoản phải thu 186.906 70.689 110.650 124.771 174.017
2. Các khoản lãi, phí phải thu 157.157 206.806 193.723 258.815 354.957
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
4. Tài sản có khác 23.667 53.330 55.383 5.776 9.441
- Trong đó: Lợi thế thương mại 0 0 0
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác 0 0 0 -14.489 -14.489
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20.373.555 22.812.835 23.942.788 24.608.953 27.698.047
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 0 0 0
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 1.956.173 3.219.593 1.653.979 2.343.031 2.822.315
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 1.952.383 2.965.925 1.651.469 2.340.861 2.821.004
2. Vay các TCTD khác 3.790 253.668 2.510 2.170 1.311
III. Tiền gửi khách hàng 14.678.435 15.667.758 18.223.634 18.105.487 20.499.407
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 0 0 0
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 0 0 0
VI. Phát hành giấy tờ có giá 0 0 0
VII. Các khoản nợ khác 304.076 364.278 443.866 451.410 477.311
1. Các khoản lãi, phí phải trả 212.188 248.579 342.454 300.999 331.032
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 0 0 0
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 91.888 115.699 101.412 150.411 146.279
4. Dự phòng rủi ro khác 0 0 0
VIII. Vốn và các quỹ 3.434.871 3.561.206 3.621.309 3.709.025 3.899.014
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 3.080.716 3.080.716 3.080.716 3.080.716 3.080.716
- Vốn điều lệ 3.080.000 3.080.000 3.080.000 3.080.000 3.080.000
- Vốn đầu tư XDCB 0 0 0
- Thặng dư vốn cổ phần 716 716 716 716 716
- Cổ phiếu quỹ 0 0 0
- Cổ phiếu ưu đãi 0 0 0
- Vốn khác 0 0 0
2. Quỹ của TCTD 281.249 287.493 309.186 323.743 342.146
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 72.906 192.997 231.407 304.566 476.152
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0 0 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20.373.555 22.812.835 23.942.788 24.608.953 27.698.047