TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
156.114
|
174.411
|
170.837
|
205.194
|
243.204
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
844.551
|
784.793
|
560.297
|
530.440
|
885.640
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
2.376.184
|
4.968.636
|
5.739.507
|
5.612.983
|
5.059.053
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
2.276.184
|
4.469.986
|
5.339.507
|
5.092.983
|
4.209.053
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
100.000
|
500.000
|
400.000
|
520.000
|
850.000
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
0
|
-1.350
|
0
|
|
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
0
|
668
|
6.585
|
27.344
|
1.059
|
VII. Cho vay khách hàng
|
13.559.555
|
14.442.297
|
15.330.785
|
16.340.179
|
18.527.944
|
1. Cho vay khách hàng
|
13.671.099
|
14.556.951
|
15.447.550
|
16.502.139
|
18.714.226
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-111.544
|
-114.654
|
-116.765
|
-161.960
|
-186.282
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
1.813.328
|
819.628
|
522.403
|
330.463
|
1.285.773
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
2.064.349
|
1.050.857
|
752.229
|
657.446
|
1.708.617
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-251.021
|
-231.229
|
-229.826
|
-326.983
|
-422.844
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
122.761
|
99.347
|
98.724
|
25.698
|
25.069
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
125.655
|
125.655
|
125.655
|
53.880
|
53.880
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-2.894
|
-26.308
|
-26.931
|
-28.182
|
-28.811
|
X. Tài sản cố định
|
1.133.332
|
1.192.230
|
1.153.894
|
1.161.779
|
1.146.379
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
735.437
|
765.997
|
731.348
|
734.859
|
717.655
|
- Nguyên giá
|
1.140.800
|
1.217.935
|
1.232.372
|
1.287.636
|
1.324.740
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-405.363
|
-451.938
|
-501.024
|
-552.777
|
-607.085
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
397.895
|
426.233
|
422.546
|
426.920
|
428.724
|
- Nguyên giá
|
480.002
|
511.841
|
511.841
|
520.029
|
526.087
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-82.107
|
-85.608
|
-89.295
|
-93.109
|
-97.363
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
0
|
0
|
0
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
367.730
|
330.825
|
359.756
|
374.873
|
523.926
|
1. Các khoản phải thu
|
186.906
|
70.689
|
110.650
|
124.771
|
174.017
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
157.157
|
206.806
|
193.723
|
258.815
|
354.957
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tài sản có khác
|
23.667
|
53.330
|
55.383
|
5.776
|
9.441
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
0
|
0
|
0
|
-14.489
|
-14.489
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
20.373.555
|
22.812.835
|
23.942.788
|
24.608.953
|
27.698.047
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
0
|
0
|
0
|
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
1.956.173
|
3.219.593
|
1.653.979
|
2.343.031
|
2.822.315
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
1.952.383
|
2.965.925
|
1.651.469
|
2.340.861
|
2.821.004
|
2. Vay các TCTD khác
|
3.790
|
253.668
|
2.510
|
2.170
|
1.311
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
14.678.435
|
15.667.758
|
18.223.634
|
18.105.487
|
20.499.407
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
0
|
0
|
0
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
0
|
0
|
0
|
|
|
VII. Các khoản nợ khác
|
304.076
|
364.278
|
443.866
|
451.410
|
477.311
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
212.188
|
248.579
|
342.454
|
300.999
|
331.032
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
91.888
|
115.699
|
101.412
|
150.411
|
146.279
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
3.434.871
|
3.561.206
|
3.621.309
|
3.709.025
|
3.899.014
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
3.080.716
|
3.080.716
|
3.080.716
|
3.080.716
|
3.080.716
|
- Vốn điều lệ
|
3.080.000
|
3.080.000
|
3.080.000
|
3.080.000
|
3.080.000
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
716
|
716
|
716
|
716
|
716
|
- Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Vốn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
281.249
|
287.493
|
309.186
|
323.743
|
342.146
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
72.906
|
192.997
|
231.407
|
304.566
|
476.152
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
20.373.555
|
22.812.835
|
23.942.788
|
24.608.953
|
27.698.047
|