TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
8.928.375
|
9.480.140
|
9.329.368
|
9.026.542
|
9.361.103
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
410.556
|
763.544
|
1.331.988
|
401.423
|
827.297
|
1. Tiền
|
134.646
|
268.242
|
228.969
|
248.584
|
191.078
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
275.910
|
495.302
|
1.103.019
|
152.839
|
636.218
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.803.063
|
2.949.260
|
3.298.579
|
3.213.262
|
2.996.643
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
126.491
|
126.491
|
126.575
|
147.748
|
126.491
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1.184
|
-970
|
-4.247
|
0
|
-281
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.677.756
|
2.823.738
|
3.176.251
|
3.065.514
|
2.870.432
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.706.263
|
4.758.922
|
3.677.712
|
4.326.504
|
4.293.596
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
301.888
|
265.676
|
347.751
|
296.427
|
278.591
|
2. Trả trước cho người bán
|
81.254
|
124.601
|
100.016
|
131.780
|
96.667
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.800.350
|
1.634.060
|
2.860
|
714.773
|
1.269.641
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.539.282
|
2.751.068
|
3.244.268
|
3.200.707
|
2.669.717
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16.511
|
-16.482
|
-17.182
|
-17.182
|
-21.019
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
444.339
|
408.711
|
404.362
|
453.802
|
472.797
|
1. Hàng tồn kho
|
445.758
|
413.649
|
408.280
|
457.720
|
475.674
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.420
|
-4.939
|
-3.918
|
-3.918
|
-2.877
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
564.154
|
599.704
|
616.727
|
631.550
|
770.770
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.044
|
3.943
|
5.875
|
5.470
|
4.558
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
551.580
|
590.308
|
608.725
|
623.203
|
738.910
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
6.530
|
5.453
|
2.126
|
2.876
|
27.302
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10.036.297
|
10.279.688
|
10.889.440
|
11.306.627
|
11.722.552
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.324
|
343
|
393
|
393
|
393
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.324
|
343
|
393
|
393
|
393
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.038.546
|
1.027.639
|
1.170.565
|
1.224.836
|
1.251.769
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.033.526
|
1.022.760
|
1.147.804
|
1.220.194
|
1.247.244
|
- Nguyên giá
|
1.474.179
|
1.449.779
|
1.604.385
|
1.712.337
|
1.777.163
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-440.653
|
-427.018
|
-456.580
|
-492.144
|
-529.918
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.021
|
4.879
|
22.761
|
4.642
|
4.524
|
- Nguyên giá
|
8.949
|
8.899
|
26.899
|
8.899
|
8.899
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.929
|
-4.021
|
-4.139
|
-4.257
|
-4.375
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5.099.900
|
5.032.588
|
5.229.482
|
5.509.574
|
5.443.414
|
- Nguyên giá
|
5.705.352
|
5.673.084
|
5.928.359
|
6.262.603
|
6.240.972
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-605.452
|
-640.496
|
-698.877
|
-753.029
|
-797.558
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.596.927
|
2.615.566
|
2.939.908
|
2.719.683
|
2.713.698
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
14.399
|
14.399
|
14.399
|
14.399
|
14.399
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2.582.529
|
2.601.168
|
2.925.510
|
2.705.284
|
2.699.299
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.268.741
|
1.581.620
|
1.471.529
|
1.835.118
|
1.693.087
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
998.745
|
1.313.665
|
1.018.126
|
1.023.149
|
1.086.161
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
269.996
|
267.955
|
467.385
|
483.555
|
484.931
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-13.983
|
-25.587
|
-22.005
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
354.000
|
144.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.369
|
15.857
|
77.564
|
14.998
|
620.191
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16.369
|
15.857
|
16.856
|
14.998
|
620.191
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
56.658
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
4.050
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
14.490
|
6.075
|
0
|
2.025
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
18.964.671
|
19.759.828
|
20.218.808
|
20.333.168
|
21.083.655
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
15.303.700
|
15.915.416
|
16.550.645
|
16.459.598
|
17.044.895
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.957.962
|
2.129.638
|
2.545.077
|
2.196.095
|
3.051.817
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
689.279
|
1.000.626
|
1.240.597
|
1.158.626
|
1.595.156
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
262.992
|
234.602
|
230.580
|
225.988
|
237.943
|
4. Người mua trả tiền trước
|
132.999
|
40.771
|
73.947
|
66.229
|
54.185
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
124.401
|
21.899
|
96.892
|
92.226
|
125.833
|
6. Phải trả người lao động
|
10.166
|
2.886
|
2.783
|
3.869
|
12.426
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4.363
|
6.655
|
8.845
|
11.700
|
3.561
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
320.020
|
352.031
|
295.877
|
61.489
|
319.294
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
101.246
|
161.647
|
187.171
|
167.462
|
299.492
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
5.740
|
5.740
|
5.740
|
5.740
|
2.134
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
306.756
|
302.782
|
402.646
|
402.766
|
401.792
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13.345.737
|
13.785.778
|
14.005.568
|
14.263.503
|
13.993.078
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
2.596.574
|
2.635.729
|
2.667.272
|
2.782.704
|
2.782.614
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5.640
|
5.650
|
5.700
|
7.104
|
6.857
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
1.227
|
102.422
|
104.851
|
90.688
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
133.155
|
123.077
|
195.369
|
136.185
|
158.930
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
10.610.368
|
11.020.095
|
11.034.805
|
11.232.659
|
10.953.990
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3.660.972
|
3.844.411
|
3.668.163
|
3.873.570
|
4.038.759
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.660.972
|
3.844.411
|
3.668.163
|
3.873.570
|
4.038.759
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
909.041
|
909.041
|
909.041
|
1.818.079
|
1.818.079
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
575.729
|
604.427
|
656.814
|
160.095
|
160.095
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
207.000
|
207.000
|
207.000
|
207.000
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.502.022
|
1.691.666
|
1.473.312
|
1.253.204
|
1.410.965
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
675.071
|
1.525.882
|
1.049.949
|
636.534
|
636.534
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
826.951
|
165.783
|
423.363
|
616.670
|
774.431
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
674.179
|
432.277
|
421.996
|
435.193
|
442.621
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
18.964.671
|
19.759.828
|
20.218.808
|
20.333.168
|
21.083.655
|