1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.394.573
|
1.663.336
|
1.704.991
|
1.913.465
|
1.826.659
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
444
|
224
|
268
|
2.003
|
424
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.394.129
|
1.663.112
|
1.704.722
|
1.911.461
|
1.826.234
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.160.756
|
1.475.924
|
1.487.337
|
1.619.581
|
1.553.755
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
233.373
|
187.188
|
217.386
|
291.880
|
272.479
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
96.832
|
149.582
|
53.245
|
129.649
|
65.109
|
7. Chi phí tài chính
|
101.994
|
-50.857
|
20.204
|
12.798
|
16.480
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.933
|
17.458
|
11.007
|
16.174
|
15.796
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
19.582
|
19.376
|
22.165
|
64.647
|
16.285
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.147
|
3.394
|
3.503
|
841
|
6.290
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
20.392
|
22.868
|
20.544
|
33.592
|
18.910
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
222.253
|
380.742
|
248.544
|
438.945
|
312.192
|
12. Thu nhập khác
|
6.965
|
-3.020
|
3.324
|
8.186
|
4.174
|
13. Chi phí khác
|
438
|
480
|
3.536
|
90
|
93
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.527
|
-3.500
|
-212
|
8.096
|
4.081
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
228.780
|
377.242
|
248.332
|
447.041
|
316.273
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
51.675
|
80.493
|
47.690
|
72.898
|
58.891
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.112
|
15.635
|
-2.527
|
1.044
|
-506
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
49.563
|
96.128
|
45.163
|
73.942
|
58.384
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
179.217
|
281.114
|
203.169
|
373.099
|
257.889
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
13.434
|
24.063
|
9.332
|
33.530
|
11.879
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
165.783
|
257.050
|
193.836
|
339.569
|
246.010
|