Đơn vị: 1.000.000đ
  2006 2007 2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 64.266 33.969 39.692 55.419 83.190
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -49.787 -22.687 -9.420 -28.794 -66.589
3. Tiền chi trả cho người lao động -6.137 -4.700 -7.754 -10.690 -28.287
4. Tiền chi trả lãi vay -2.020 -1.802 -1.347 -682 -2.855
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -286 -129 -879 -476 -1.139
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 12.929 32.632 23.849 15.704 21.792
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -15.348 -39.355 -36.771 -38.895 -40.695
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3.618 -2.072 7.370 -8.414 -34.583
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -52 0 -8.532 -6.515
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 69 81 100 90 63
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 5.000 -18.200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 -5.000 18.342
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 1.900 0 -5.000 -19.433
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 20.000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 18 83 52 129 804
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 87 2.013 152 -13.312 -4.939
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 12.144 0 0 48.017
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 46.897 18.769 18.248 42.234 37.003
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -49.308 -30.393 -24.795 -18.239 -33.242
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -679 -401 0 -450 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -3.089 119 -6.547 23.546 51.778
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 615 60 976 1.819 12.256
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 836 1.451 1.511 2.487 4.307
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.451 1.511 2.487 4.307 16.562