I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
64.266
|
33.969
|
39.692
|
55.419
|
83.190
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-49.787
|
-22.687
|
-9.420
|
-28.794
|
-66.589
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6.137
|
-4.700
|
-7.754
|
-10.690
|
-28.287
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.020
|
-1.802
|
-1.347
|
-682
|
-2.855
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-286
|
-129
|
-879
|
-476
|
-1.139
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12.929
|
32.632
|
23.849
|
15.704
|
21.792
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15.348
|
-39.355
|
-36.771
|
-38.895
|
-40.695
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.618
|
-2.072
|
7.370
|
-8.414
|
-34.583
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-52
|
0
|
-8.532
|
-6.515
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
69
|
81
|
100
|
90
|
63
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
-18.200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
-5.000
|
18.342
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
1.900
|
0
|
-5.000
|
-19.433
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18
|
83
|
52
|
129
|
804
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
87
|
2.013
|
152
|
-13.312
|
-4.939
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
12.144
|
0
|
0
|
48.017
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
46.897
|
18.769
|
18.248
|
42.234
|
37.003
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-49.308
|
-30.393
|
-24.795
|
-18.239
|
-33.242
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-679
|
-401
|
0
|
-450
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.089
|
119
|
-6.547
|
23.546
|
51.778
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
615
|
60
|
976
|
1.819
|
12.256
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
836
|
1.451
|
1.511
|
2.487
|
4.307
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.451
|
1.511
|
2.487
|
4.307
|
16.562
|