1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
178
|
785
|
|
-296
|
0
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
178
|
785
|
|
-296
|
0
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.383
|
1.186
|
|
-321
|
0
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1.205
|
-401
|
|
25
|
0
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
256
|
470
|
1.910
|
699
|
125
|
7. Chi phí tài chính
|
-4.644
|
678
|
-2.291
|
2.597
|
-1.037
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
99
|
10
|
22
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.193
|
948
|
673
|
651
|
-1.611
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.502
|
-1.557
|
3.528
|
-2.523
|
2.773
|
12. Thu nhập khác
|
303
|
0
|
4.868
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
93
|
86
|
285
|
526
|
235
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
210
|
-86
|
4.582
|
-526
|
-235
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.712
|
-1.643
|
8.111
|
-3.050
|
2.537
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.712
|
-1.643
|
8.111
|
-3.050
|
2.537
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.712
|
-1.643
|
8.111
|
-3.050
|
2.537
|