I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
16.414
|
15.383
|
18.141
|
17.866
|
31.800
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-4.266
|
-8.258
|
-17.911
|
-20.077
|
-20.343
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.219
|
-4.590
|
-6.193
|
-6.942
|
-10.562
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-216
|
-745
|
-577
|
-698
|
-835
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
-136
|
-136
|
-393
|
-473
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
13.912
|
8.131
|
1.156
|
7.184
|
5.321
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-16.840
|
-12.877
|
-8.131
|
-7.055
|
-12.633
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.786
|
-3.092
|
-13.651
|
-10.115
|
-7.725
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-1.694
|
-1.285
|
-3.536
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
61
|
0
|
3
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-3.000
|
3.000
|
-18.000
|
-200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
3.000
|
-3.000
|
3.000
|
15.342
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-20.000
|
0
|
567
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
26
|
49
|
214
|
265
|
276
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
26
|
49
|
-21.420
|
3.980
|
12.452
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
47.647
|
0
|
370
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
770
|
5.932
|
5.415
|
16.257
|
9.399
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-4.575
|
-16.283
|
-7.054
|
-5.331
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
770
|
1.357
|
36.779
|
9.204
|
4.438
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
8.582
|
-1.685
|
1.709
|
3.068
|
9.164
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.139
|
4.307
|
2.622
|
4.330
|
7.398
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.721
|
2.622
|
4.330
|
7.398
|
16.562
|