Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2015 Q3 2015 Q3 2021 Q4 2021 Q1 2022
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 558 587
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 558 587
4. Giá vốn hàng bán 374 558
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 184 29
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 1.013 1.909 412
7. Chi phí tài chính 224 3.742 251 -2.353 272
-Trong đó: Chi phí lãi vay 224 41 10
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 645 535 123 140 193
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -685 -4.248 639 4.122 -52
12. Thu nhập khác 0 0
13. Chi phí khác 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -685 -4.248 639 4.122 -52
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 181 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -181 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -685 -4.248 639 4.122 -52
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -685 -4.248 639 4.122 -52