Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 461.105 582.600 462.918 380.482 474.050
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 461.105 582.600 462.918 380.482 474.050
4. Giá vốn hàng bán 347.924 442.874 353.835 277.343 338.076
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 113.181 139.725 109.084 103.139 135.975
6. Doanh thu hoạt động tài chính 562 232 305 409 487
7. Chi phí tài chính 924 973 1.556 1.275 941
-Trong đó: Chi phí lãi vay 619 973 1.335 1.262 939
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 70.449 77.816 56.432 52.942 82.891
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.754 21.498 20.951 21.778 21.780
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 32.616 39.670 30.449 27.553 30.849
12. Thu nhập khác 125 40 309 10 139
13. Chi phí khác 2 7 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 125 38 302 10 139
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 32.741 39.708 30.751 27.563 30.988
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14.779 2.148 7.925 6.987 12.980
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -8.231 5.872 -1.638 -999 -6.767
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.548 8.020 6.287 5.988 6.213
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26.192 31.688 24.464 21.575 24.775
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 26.192 31.688 24.464 21.575 24.775