1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
461.105
|
582.600
|
462.918
|
380.482
|
474.050
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
461.105
|
582.600
|
462.918
|
380.482
|
474.050
|
4. Giá vốn hàng bán
|
347.924
|
442.874
|
353.835
|
277.343
|
338.076
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
113.181
|
139.725
|
109.084
|
103.139
|
135.975
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
562
|
232
|
305
|
409
|
487
|
7. Chi phí tài chính
|
924
|
973
|
1.556
|
1.275
|
941
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
619
|
973
|
1.335
|
1.262
|
939
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
70.449
|
77.816
|
56.432
|
52.942
|
82.891
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.754
|
21.498
|
20.951
|
21.778
|
21.780
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
32.616
|
39.670
|
30.449
|
27.553
|
30.849
|
12. Thu nhập khác
|
125
|
40
|
309
|
10
|
139
|
13. Chi phí khác
|
|
2
|
7
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
125
|
38
|
302
|
10
|
139
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
32.741
|
39.708
|
30.751
|
27.563
|
30.988
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14.779
|
2.148
|
7.925
|
6.987
|
12.980
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-8.231
|
5.872
|
-1.638
|
-999
|
-6.767
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.548
|
8.020
|
6.287
|
5.988
|
6.213
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26.192
|
31.688
|
24.464
|
21.575
|
24.775
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
26.192
|
31.688
|
24.464
|
21.575
|
24.775
|