Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 32.741 39.708 30.751 27.563 30.988
2. Điều chỉnh cho các khoản 6.354 7.503 8.021 8.192 7.855
- Khấu hao TSCĐ 6.153 6.718 6.987 7.281 7.392
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -417 -187 -302 -351 -476
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 619 973 1.335 1.262 939
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 39.095 47.211 38.771 35.756 38.843
- Tăng, giảm các khoản phải thu 4.223 -65.990 -27.107 -44.188 -98.222
- Tăng, giảm hàng tồn kho -179.995 101.081 109.590 -23.678 12.915
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 61.060 -75.251 -21.376 58.096 65.617
- Tăng giảm chi phí trả trước 8.936 4.821 2.288 2.119 1.872
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -619 -973 -1.335 -1.262 -939
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5.891 -14.226 -2.163 -8.368 -14.136
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 100 150 76 60 71
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -4.423 -2.701 -2.772 -2.785 -6.908
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -77.514 -5.878 95.971 15.749 -886
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -10.784 -5.916 -11.700 -8.434 -17.020
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 2 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 415 187 302 351 476
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10.367 -5.729 -11.399 -8.083 -16.544
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 83.333 64.526 118.878 84.574 105.372
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -22.291 -61.042 -78.963 -76.320 -66.430
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -63.855 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 61.042 3.484 -23.940 8.254 38.942
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -26.839 -8.123 60.632 15.920 21.512
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ -236.455 58.381 50.258 110.890 126.810
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ -263.294 50.258 110.890 126.810 148.323