I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
32.741
|
39.708
|
30.751
|
27.563
|
30.988
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.354
|
7.503
|
8.021
|
8.192
|
7.855
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6.153
|
6.718
|
6.987
|
7.281
|
7.392
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-417
|
-187
|
-302
|
-351
|
-476
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
619
|
973
|
1.335
|
1.262
|
939
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
39.095
|
47.211
|
38.771
|
35.756
|
38.843
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4.223
|
-65.990
|
-27.107
|
-44.188
|
-98.222
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-179.995
|
101.081
|
109.590
|
-23.678
|
12.915
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
61.060
|
-75.251
|
-21.376
|
58.096
|
65.617
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8.936
|
4.821
|
2.288
|
2.119
|
1.872
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-619
|
-973
|
-1.335
|
-1.262
|
-939
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5.891
|
-14.226
|
-2.163
|
-8.368
|
-14.136
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
100
|
150
|
76
|
60
|
71
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.423
|
-2.701
|
-2.772
|
-2.785
|
-6.908
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-77.514
|
-5.878
|
95.971
|
15.749
|
-886
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.784
|
-5.916
|
-11.700
|
-8.434
|
-17.020
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
415
|
187
|
302
|
351
|
476
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-10.367
|
-5.729
|
-11.399
|
-8.083
|
-16.544
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
83.333
|
64.526
|
118.878
|
84.574
|
105.372
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22.291
|
-61.042
|
-78.963
|
-76.320
|
-66.430
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-63.855
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
61.042
|
3.484
|
-23.940
|
8.254
|
38.942
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-26.839
|
-8.123
|
60.632
|
15.920
|
21.512
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
-236.455
|
58.381
|
50.258
|
110.890
|
126.810
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
-263.294
|
50.258
|
110.890
|
126.810
|
148.323
|