Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 680.506 494.711 703.405 609.307 631.502
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -444.993 -202.299 -305.093 -270.554 -290.790
3. Tiền chi trả cho người lao động -32.286 -38.217 -24.040 -26.777 -47.560
4. Tiền chi trả lãi vay -842 -1.406 -1.151 -962 -985
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -8.467 -27.681 -720 -4.557 -19.162
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 666.143 269.306 527.867 420.052 626.729
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -908.859 -573.010 -732.233 -635.344 -902.141
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -48.797 -78.595 168.035 91.165 -2.406
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.826 -978 -1.862 -1.031 -5.555
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 180 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -202.000 -263.000 -1.614 -55.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 310.000 28.000 192.000 0 1.614
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8.896 21.283 10.262 216 1.019
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 112.070 48.305 -62.420 -2.429 -57.922
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 223.137 222.820 156.287 208.208 261.534
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -233.852 -187.161 -194.319 -208.268 -309.044
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -33.110 -20.029 -10.498 -73.803 -20
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -43.825 15.630 -48.530 -73.863 -47.529
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 19.448 -14.660 57.085 14.873 -107.858
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 22.814 42.237 27.577 84.662 139.302
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -25 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 42.237 27.577 84.662 99.534 31.445