1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
253.995
|
367.188
|
340.385
|
358.367
|
327.216
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
18
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
253.995
|
367.171
|
340.385
|
358.367
|
327.216
|
4. Giá vốn hàng bán
|
196.955
|
265.201
|
244.234
|
272.078
|
249.479
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
57.039
|
101.970
|
96.152
|
86.289
|
77.738
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
265
|
8.763
|
217
|
13.320
|
809
|
7. Chi phí tài chính
|
1.697
|
1.041
|
830
|
746
|
866
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.697
|
1.041
|
824
|
645
|
863
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
16.199
|
19.159
|
20.611
|
21.649
|
23.310
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.843
|
21.428
|
23.826
|
22.626
|
24.869
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
19.565
|
69.105
|
51.101
|
54.588
|
29.502
|
12. Thu nhập khác
|
474
|
796
|
518
|
354
|
153
|
13. Chi phí khác
|
261
|
284
|
329
|
-31
|
90
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
214
|
512
|
189
|
385
|
64
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19.779
|
69.617
|
51.290
|
54.973
|
29.566
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.642
|
13.257
|
10.259
|
11.576
|
5.952
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
1.648
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.642
|
13.257
|
10.259
|
13.224
|
5.952
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.137
|
56.359
|
41.032
|
41.750
|
23.614
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.137
|
56.359
|
41.032
|
41.750
|
23.614
|