Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 25.298 27.303 20.956 28.159 19.282
2. Điều chỉnh cho các khoản 5.804 3.665 4.803 2.883 6.072
- Khấu hao TSCĐ 5.703 5.494 5.480 5.455 5.390
- Các khoản dự phòng 0 0 0 562 1.534
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 305 -20 315 -2.340 155
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -309 -1.886 -1.115 -2.148 -2.952
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 105 77 123 1.354 1.944
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 31.102 30.968 25.759 31.043 25.354
- Tăng, giảm các khoản phải thu 29.518 18.919 -80.687 23.968 -15.863
- Tăng, giảm hàng tồn kho 12.954 -13.153 55.398 -58.531 36.852
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -86.670 13.979 9.802 29.777 -15.172
- Tăng giảm chi phí trả trước -646 2 254 -291 -785
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -110 -77 -106 -1.235 -2.007
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5.361 -2.245 0 -12.740 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.416 -315 -863 -103 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -22.629 48.078 9.556 11.888 28.379
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -82 -815 -161 -257 -3.588
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -6.500 -66.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 23.000 47.618 16.357 8.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 759 1.308 1.910 1.839 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0 0 2.199
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 23.677 48.112 18.107 3.082 -67.388
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 10.806 28.099 36.018 111.432 112.104
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8.348 -29.862 -15.756 -9.320 -140.368
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -53.472 -58.518 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2.458 -1.763 -33.210 43.593 -28.264
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3.506 94.427 -5.547 58.563 -67.274
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 41.411 44.911 139.345 134.523 192.323
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -5 7 725 -763 -227
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 44.911 139.345 134.523 192.323 124.822