Unit: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 155,512 208,676 187,947 217,063 166,613
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -62,937 -176,376 -145,347 -197,281 -132,084
3. Tiền chi trả cho người lao động -30,846 -21,869 -28,628 -22,612 -32,538
4. Tiền chi trả lãi vay -3,952 -4,393 -3,740 -4,297 -3,215
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 18,249 1,024 14,858 13,037 5,567
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -80,722 18,478 -49,483 20,817 -35,555
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -4,697 25,540 -24,392 26,727 -31,210
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,995 -2,239 -1,988 -5,192
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,411 25
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 500 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1 293 392 99 1
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 1 -1,202 -1,936 -1,865 -5,191
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 143,635 156,035 184,546 186,331 177,427
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -132,761 -155,984 -162,444 -235,732 -140,359
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -1 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 10,874 50 22,101 -49,401 37,068
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 6,177 24,387 -4,226 -24,539 667
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 22,974 30,508 54,177 50,175 24,773
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1,356 -719 225 -863 -669
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 30,508 54,177 50,175 24,773 24,772