1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
357.306
|
23.529
|
77.249
|
40.295
|
54.110
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
22
|
5.866
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
357.283
|
17.663
|
77.249
|
40.295
|
54.110
|
4. Giá vốn hàng bán
|
356.071
|
26.747
|
93.283
|
39.618
|
104.837
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.212
|
-9.084
|
-16.034
|
677
|
-50.726
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
279
|
828
|
41.115
|
60
|
1.023
|
7. Chi phí tài chính
|
9.222
|
5.194
|
32.069
|
894
|
2.430
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10.043
|
15.427
|
-149
|
195
|
1.155
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-5.966
|
-5.738
|
-10.762
|
-4.148
|
-7.343
|
9. Chi phí bán hàng
|
-205
|
124
|
1.331
|
126
|
259
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.396
|
12.756
|
17.150
|
9.878
|
5.323
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-30.888
|
-32.068
|
-36.231
|
-14.310
|
-65.058
|
12. Thu nhập khác
|
11.235
|
1.014
|
1.338
|
148
|
1.030
|
13. Chi phí khác
|
12.248
|
925
|
13.700
|
393
|
1.174
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.013
|
89
|
-12.362
|
-245
|
-144
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-31.901
|
-31.979
|
-48.593
|
-14.555
|
-65.202
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-53
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-453
|
-524
|
585
|
30
|
-337
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-506
|
-524
|
585
|
30
|
-337
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-31.395
|
-31.455
|
-49.178
|
-14.585
|
-64.866
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
6
|
-880
|
880
|
-941
|
-941
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-31.401
|
-30.575
|
-50.058
|
-13.644
|
-63.925
|