Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2012 Q3 2012 Q4 2012 Q1 2013 Q2 2013
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 357.306 23.529 77.249 40.295 54.110
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22 5.866 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 357.283 17.663 77.249 40.295 54.110
4. Giá vốn hàng bán 356.071 26.747 93.283 39.618 104.837
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.212 -9.084 -16.034 677 -50.726
6. Doanh thu hoạt động tài chính 279 828 41.115 60 1.023
7. Chi phí tài chính 9.222 5.194 32.069 894 2.430
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.043 15.427 -149 195 1.155
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -5.966 -5.738 -10.762 -4.148 -7.343
9. Chi phí bán hàng -205 124 1.331 126 259
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 17.396 12.756 17.150 9.878 5.323
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -30.888 -32.068 -36.231 -14.310 -65.058
12. Thu nhập khác 11.235 1.014 1.338 148 1.030
13. Chi phí khác 12.248 925 13.700 393 1.174
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -1.013 89 -12.362 -245 -144
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -31.901 -31.979 -48.593 -14.555 -65.202
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -53 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -453 -524 585 30 -337
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -506 -524 585 30 -337
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -31.395 -31.455 -49.178 -14.585 -64.866
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 6 -880 880 -941 -941
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -31.401 -30.575 -50.058 -13.644 -63.925