Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 158.935 150.901 153.196 150.851 151.123
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22.559 13.735 13.114 15.037 21.632
1. Tiền 13.536 7.540 11.014 6.962 7.557
2. Các khoản tương đương tiền 9.023 6.196 2.100 8.075 14.075
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10.762 11.631 11.594 18.762 11.762
1. Chứng khoán kinh doanh 7.170 7.179 7.179 5.783 5.783
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -4.409 -3.548 -3.585 -2.021 -2.021
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8.000 8.000 8.000 15.000 8.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 93.513 86.652 81.836 81.302 73.503
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 106.847 99.463 96.849 100.810 94.003
2. Trả trước cho người bán 111 147 102 325 290
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 6.500 6.500 5.400 3.000 2.300
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.722 4.280 2.902 2.983 2.386
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -23.667 -23.738 -23.418 -25.816 -25.476
IV. Tổng hàng tồn kho 28.058 33.916 41.688 30.931 37.708
1. Hàng tồn kho 28.058 33.916 41.688 30.931 37.708
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.043 4.966 4.964 4.818 6.518
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 93 90 58 88 92
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.951 4.876 4.906 4.678 6.373
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 53 53
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 29.815 30.949 30.825 30.318 28.970
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11.538 12.039 11.233 11.361 10.172
1. Tài sản cố định hữu hình 11.538 12.039 11.233 11.361 10.172
- Nguyên giá 57.128 56.538 56.538 57.463 55.050
- Giá trị hao mòn lũy kế -45.590 -44.499 -45.305 -46.102 -44.878
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 182 806 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 182 806 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13.946 14.555 14.555 14.850 14.850
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 14.850 14.850 14.850 14.850 14.850
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.775 2.775 2.775 2.775 2.775
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3.679 -3.070 -3.070 -2.775 -2.775
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 4.332 4.174 4.231 4.107 3.948
1. Chi phí trả trước dài hạn 4.332 4.174 4.231 4.107 3.948
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 188.750 181.850 184.022 181.169 180.093
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 44.782 41.518 42.042 37.688 41.628
I. Nợ ngắn hạn 44.782 41.518 42.042 37.688 41.628
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 5.365 704 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 38.830 37.269 29.098 29.374 22.782
4. Người mua trả tiền trước 927 284 2.672 3.452 5.765
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.022 1.819 2.223 1.104 756
6. Phải trả người lao động 3.198 1.340 1.884 2.254 3.503
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 1 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 15 15 15 15 8.038
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 791 791 785 785 785
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 143.968 140.332 141.980 143.481 138.465
I. Vốn chủ sở hữu 143.968 140.332 141.980 143.481 138.465
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80.457 80.457 80.457 80.457 80.457
2. Thặng dư vốn cổ phần 42.262 42.262 42.262 42.262 42.262
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -308 -308 -308 -308 -308
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 11.382 10.969 10.969 10.969 10.969
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10.175 6.952 8.600 10.101 5.086
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.004 0 0 0 2.079
- LNST chưa phân phối kỳ này 4.171 6.952 8.600 10.101 3.007
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 188.750 181.850 184.022 181.169 180.093