TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
158.935
|
150.901
|
153.196
|
150.851
|
151.123
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22.559
|
13.735
|
13.114
|
15.037
|
21.632
|
1. Tiền
|
13.536
|
7.540
|
11.014
|
6.962
|
7.557
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
9.023
|
6.196
|
2.100
|
8.075
|
14.075
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.762
|
11.631
|
11.594
|
18.762
|
11.762
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
7.170
|
7.179
|
7.179
|
5.783
|
5.783
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-4.409
|
-3.548
|
-3.585
|
-2.021
|
-2.021
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
15.000
|
8.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
93.513
|
86.652
|
81.836
|
81.302
|
73.503
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
106.847
|
99.463
|
96.849
|
100.810
|
94.003
|
2. Trả trước cho người bán
|
111
|
147
|
102
|
325
|
290
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
6.500
|
6.500
|
5.400
|
3.000
|
2.300
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.722
|
4.280
|
2.902
|
2.983
|
2.386
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-23.667
|
-23.738
|
-23.418
|
-25.816
|
-25.476
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
28.058
|
33.916
|
41.688
|
30.931
|
37.708
|
1. Hàng tồn kho
|
28.058
|
33.916
|
41.688
|
30.931
|
37.708
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.043
|
4.966
|
4.964
|
4.818
|
6.518
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
93
|
90
|
58
|
88
|
92
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.951
|
4.876
|
4.906
|
4.678
|
6.373
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
53
|
53
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
29.815
|
30.949
|
30.825
|
30.318
|
28.970
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11.538
|
12.039
|
11.233
|
11.361
|
10.172
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11.538
|
12.039
|
11.233
|
11.361
|
10.172
|
- Nguyên giá
|
57.128
|
56.538
|
56.538
|
57.463
|
55.050
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-45.590
|
-44.499
|
-45.305
|
-46.102
|
-44.878
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
182
|
806
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
182
|
806
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
13.946
|
14.555
|
14.555
|
14.850
|
14.850
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
14.850
|
14.850
|
14.850
|
14.850
|
14.850
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.775
|
2.775
|
2.775
|
2.775
|
2.775
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.679
|
-3.070
|
-3.070
|
-2.775
|
-2.775
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.332
|
4.174
|
4.231
|
4.107
|
3.948
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.332
|
4.174
|
4.231
|
4.107
|
3.948
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
188.750
|
181.850
|
184.022
|
181.169
|
180.093
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
44.782
|
41.518
|
42.042
|
37.688
|
41.628
|
I. Nợ ngắn hạn
|
44.782
|
41.518
|
42.042
|
37.688
|
41.628
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
5.365
|
704
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
38.830
|
37.269
|
29.098
|
29.374
|
22.782
|
4. Người mua trả tiền trước
|
927
|
284
|
2.672
|
3.452
|
5.765
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.022
|
1.819
|
2.223
|
1.104
|
756
|
6. Phải trả người lao động
|
3.198
|
1.340
|
1.884
|
2.254
|
3.503
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
15
|
15
|
15
|
15
|
8.038
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
791
|
791
|
785
|
785
|
785
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
143.968
|
140.332
|
141.980
|
143.481
|
138.465
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
143.968
|
140.332
|
141.980
|
143.481
|
138.465
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80.457
|
80.457
|
80.457
|
80.457
|
80.457
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
42.262
|
42.262
|
42.262
|
42.262
|
42.262
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-308
|
-308
|
-308
|
-308
|
-308
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.382
|
10.969
|
10.969
|
10.969
|
10.969
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10.175
|
6.952
|
8.600
|
10.101
|
5.086
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
6.004
|
0
|
0
|
0
|
2.079
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
4.171
|
6.952
|
8.600
|
10.101
|
3.007
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
188.750
|
181.850
|
184.022
|
181.169
|
180.093
|