1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
65.748
|
50.188
|
42.419
|
56.610
|
44.714
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9
|
9
|
3
|
4
|
1
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
65.739
|
50.179
|
42.416
|
56.606
|
44.713
|
4. Giá vốn hàng bán
|
57.746
|
45.581
|
37.405
|
49.272
|
37.534
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.993
|
4.598
|
5.011
|
7.335
|
7.179
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
240
|
858
|
257
|
855
|
226
|
7. Chi phí tài chính
|
43
|
-1.433
|
108
|
-152
|
84
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3
|
0
|
57
|
47
|
4
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
931
|
894
|
930
|
1.284
|
1.127
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.061
|
2.785
|
2.162
|
5.186
|
2.460
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.198
|
3.210
|
2.067
|
1.872
|
3.733
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
340
|
8
|
2
|
37
|
13. Chi phí khác
|
12
|
71
|
14
|
12
|
12
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-11
|
269
|
-6
|
-10
|
25
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.187
|
3.480
|
2.061
|
1.861
|
3.758
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.016
|
698
|
413
|
361
|
752
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.016
|
698
|
413
|
361
|
752
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.171
|
2.781
|
1.648
|
1.501
|
3.007
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.171
|
2.781
|
1.648
|
1.501
|
3.007
|