Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2009 Q2 2009 Q3 2009 Q1 2010 Q2 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 2.229 5.064 4.432 4.216 12.116
2. Điều chỉnh cho các khoản 1.201 89 1.019 1.213 537
- Khấu hao TSCĐ 999 988 970 1.141 985
- Các khoản dự phòng 67 -900 0 0 -173
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 65 0 0 7 -10
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 70 0 0 14 -239
- Lãi tiền gửi 0 0 48 49 -49
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 1 0 0 23
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3.430 5.153 5.451 5.429 12.653
- Tăng, giảm các khoản phải thu -895 179 1.253 -5.027 6.549
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5.548 -260 3.489 -1.604 -12.618
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -12.052 2.954 13.475 250 5.910
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 38 61 28 -122
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 44 0 -23
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -639 0 -433
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 28.434 12 1.488 31.419 -18.636
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -2.992 -1.496 -34.936 21.518
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 13.369 5.083 23.125 -4.441 14.799
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -89 269 28 -246
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 14.448 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 1.532 -40.916 3.081 -3.081
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 1.509 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -540 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 926 0 1.760
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 49 -49
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 48 10 50
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 0 2.952 -25.225 2.629 -1.567
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 205 45.810
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 -60 60
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 1.449 8.951 0 2.650
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 3.472 0 -2.650
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 -7.000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 1.449 12.423 145 38.870
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 13.369 11.002 10.323 -1.668 52.101
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 8.970 18.489 19.972 4.373 2.705
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18.489 19.972 19.293 2.705 54.807